- Từ điển Anh - Nhật
To happen to be born
v1
うまれあわせる [生まれ合わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To happen to be present
Mục lục 1 v1 1.1 いあわせる [居合わせる] 2 v5u 2.1 ありあう [有り合う] v1 いあわせる [居合わせる] v5u ありあう [有り合う] -
To happen to come
v5r きかかる [来掛かる] -
To happen to come along
v1 きあわせる [来合わせる] -
To happen to encounter
Mục lục 1 v5u 1.1 であう [出逢う] 1.2 であう [出合う] 1.3 であう [出会う] v5u であう [出逢う] であう [出合う] であう... -
To happen to have on hand or in stock
v1 もちあわせる [持ち合せる] もちあわせる [持ち合わせる] -
To happen to hear
exp こみみにはさむ [小耳に挟む] -
To happen to meet
Mục lục 1 v5s 1.1 でくわす [出くわす] 2 v1 2.1 いきあわせる [行き合わせる] v5s でくわす [出くわす] v1 いきあわせる... -
To happen to pass by
v5r とおりかかる [通りかかる] とおりかかる [通り掛かる] -
To happen to ride together
Mục lục 1 v1 1.1 のりあわせる [乗り合わせる] 2 v5s 2.1 のりあわす [乗り合わす] v1 のりあわせる [乗り合わせる] v5s... -
To happen upon
v1 とおりあわせる [通り合わせる] -
To harass
Mục lục 1 v1 1.1 くるしめる [苦しめる] 2 v5s 2.1 なやます [悩ます] 3 v5m 3.1 さいなむ [苛む] v1 くるしめる [苦しめる]... -
To harbor
v5m ふくむ [含む] さしはさむ [差し挟む] -
To harbor suspicion
exp うたがいをいだく [疑いを抱く] -
To harbour
v5k,sl だく [抱く] いだく [抱く] -
To harden
Mục lục 1 v1,vt 1.1 かためる [固める] 1.2 かためる [堅める] 2 v5r 2.1 しこる [痼る] 2.2 しこる [凝る] 3 v5r,vi 3.1 かたまる... -
To harden by kneading
v1 ねりかためる [練り固める] -
To harden by treading
v1 ふみしめる [踏み締める] -
To harden earth into a mass
exp つちをかためる [土を固める] -
To harm
Mục lục 1 io,suf,v5u 1.1 そこなう [損う] 2 suf,v5u 2.1 そこなう [損なう] 3 v1 3.1 そこねる [損ねる] 3.2 そんじる [損じる]... -
To harmonize
v5r ハモる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.