- Từ điển Anh - Nhật
To have misgivings
v5m
あやぶむ [危ぶむ]
Xem thêm các từ khác
-
To have more wins than losses
v5s かちこす [勝ち越す] -
To have much trouble
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [梃子摺る] 1.2 てこずる [手子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [梃子摺る]... -
To have no more at hand
v5r できる [出切る] -
To have not the slightest idea
exp けんとうがつかない [見当がつかない] -
To have occasion to do
exp ついでがある [序でが有る] -
To have one cup of sake after another
exp はいをかさねる [杯を重ねる] -
To have one study under a good teacher
exp よいせんせいにつける [良い先生に就ける] -
To have ones bones broken
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To have origin in
v1 ふまえる [踏まえる] -
To have peaceful relations
v5k-s うまくいく [上手くいく] -
To have ready
v1 そなえる [備える] そなえる [具える] -
To have recourse to
v5r たよる [便る] たよる [頼る] -
To have roots in
Mục lục 1 exp 1.1 ルーツとする 2 v5s 2.1 ねざす [根ざす] exp ルーツとする v5s ねざす [根ざす] -
To have scruples
v5r はばかる [憚る] -
To have secret or illicit sexual relations
v5r ちちくる [乳繰る] -
To have sexual intercourse
Mục lục 1 exp 1.1 なさけをかわす [情けを交わす] 2 v5s 2.1 こます 3 v5r,col,uk 3.1 やる [遣る] exp なさけをかわす [情けを交わす]... -
To have someone hold something
v1 もたせる [持たせる] -
To have something to do with
v5u かかわりあう [係わり合う] -
To have the appearance of ~
suf,v5k めく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.