- Từ điển Anh - Nhật
To ignore
Mục lục |
exp
めをつぶる [目をつぶる]
ないがしろにする [蔑ろにする]
ふもんにふす [不問に付す]
exp,sl
シカとする
v5k
ほうっておく [放っておく]
すておく [捨て置く]
v1
ふみつける [踏みつける]
ふみつける [踏み付ける]
ききすてる [聞き捨てる]
v5s
ききながす [聞き流す]
ききすごす [聞き過ごす]
Xem thêm các từ khác
-
To illuminate
v5s てらす [照らす] -
To illustrate
Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [喩える] 1.2 たとえる [例える] 1.3 たとえる [譬える] v1 たとえる [喩える] たとえる [例える]... -
To illustrate a book with pictures
exp ほんにえをいれる [本に画を入れる] -
To imagine
Mục lục 1 v5k 1.1 おもいえがく [思い描く] 2 v5s 2.1 えがきだす [描き出す] 3 exp 3.1 こころにえがく [心に描く] v5k おもいえがく... -
To imagine that
v5m おもいこむ [思い込む] -
To imbue
v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む] -
To imitate
Mục lục 1 v1 1.1 なぞらえる [准える] 1.2 にせる [似せる] 1.3 まねる [真似る] 1.4 なぞらえる [準える] 1.5 なぞらえる... -
To imitate or follow someone blindly
exp しりうまにのる [尻馬に乗る] -
To immobilize
v5m おさえこむ [押さえ込む] -
To impair
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v1 2.1 いためる [傷める] v5r,vi,vt よわる [弱る] v1 いためる [傷める] -
To impart
v1 つたえる [伝える] -
To impart an ancient appearance
n ふるくみせる [古く見せる] -
To impel
v5r かる [駆る] -
To impersonate
v5s なりすます [成り済ます] -
To implant
v5m そそぎこむ [注ぎ込む] つぎこむ [注ぎ込む] -
To implore
Mục lục 1 v5s 1.1 おがみたおす [拝み倒す] 2 v5u 2.1 ねがう [願う] v5s おがみたおす [拝み倒す] v5u ねがう [願う] -
To implore (a god for an oracle)
v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う] -
To impose
Mục lục 1 vs-s 1.1 かする [課する] 2 v5s 2.1 かす [課す] vs-s かする [課する] v5s かす [課す] -
To impose (a fine, etc.)
vs-s かする [科する] -
To impose on
Mục lục 1 v5r 1.1 つけいる [付け入る] 2 v5m 2.1 つけこむ [付け込む] 3 v1 3.1 のせる [載せる] 3.2 のせる [乗せる] v5r つけいる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.