- Từ điển Anh - Nhật
To improve (of the market ~)
v5r
たちなおる [立ちなおる]
たちなおる [立ち直る]
Xem thêm các từ khác
-
To improve (someone)
Mục lục 1 v5s 1.1 けす [化す] 1.2 かす [化す] 2 vs-s,suf 2.1 かする [化する] v5s けす [化す] かす [化す] vs-s,suf かする [化する] -
To improve ones skill
exp てがあがる [手が上がる] -
To incite
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 そそる [唆る] 2 v5s 2.1 うながす [促す] 3 v1,uk 3.1 けしかける [嗾ける] v5r,uk そそる [唆る] v5s うながす... -
To incline
Mục lục 1 v5r 1.1 かたよる [偏る] 1.2 かたよる [片寄る] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ [傾ぐ] 3 v1,vt 3.1 かたむける... -
To incline toward
Mục lục 1 v5k 1.1 かたむく [傾く] 1.2 かたぶく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたむく [傾く]... -
To include
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1 2.1 くみいれる [組み入れる] 2.2 くるめる [包める] 2.3 いれる [入れる] 2.4 くわえる... -
To include in the circle
exp なかまにくわえる [仲間に加える] -
To include in the number
v1 かずにいれる [数に入れる] -
To inconvenience
v1 こまらせる [困らせる] -
To incorporate
v5m もりこむ [盛り込む] -
To incorporate (a firm)
exp ほうじんそしきにする [法人組織にする] -
To increase
Mục lục 1 v5s,vi 1.1 ます [増す] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 2.2 くわえる [加える] 3 v5k,vi 3.1 つく [付く] 4 v5m 4.1 かさむ [嵩む]... -
To increase (all the more)
v5s いやます [弥増す] -
To incubate
io,v5s かえす [孵す] -
To indemnify
v5u つぐなう [償う] -
To indent
Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] v1 へこませる [凹ませる] v5s へこます [凹ます] -
To indicate
Mục lục 1 io,v5s 1.1 あらわす [現わす] 2 v5r 2.1 ものがたる [物語る] 3 v5s 3.1 さししめす [指し示す] 3.2 あらわす [現す]... -
To indoctrinate
v5m ふきこむ [吹き込む] -
To induce
Mục lục 1 v1 1.1 しむける [仕向ける] 1.2 しむける [仕向る] 2 v5s 2.1 きたす [来す] 2.2 きたす [来たす] 3 v5u 3.1 いざなう... -
To indulge in
Mục lục 1 v5r 1.1 むさぼる [貪る] 1.2 ふける [耽ける] 1.3 ふける [耽る] 2 v1 2.1 おぼれる [溺れる] v5r むさぼる [貪る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.