- Từ điển Anh - Nhật
To intend
Xem thêm các từ khác
-
To intend to do
v5m もくろむ [目論む] -
To intensify
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 ふかまる [深まる] 2 v1,vt 2.1 ふかめる [深める] v5r,vi ふかまる [深まる] v1,vt ふかめる [深める] -
To inter
v5r ほうむる [葬る] -
To intercept
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 せきとめる [塞き止める] 3 v5r 3.1 さえぎる [遮る] oK,v1 せきとめる... -
To intercept the light
exp こうせんをさえぎる [光線を遮る] -
To interchange
Mục lục 1 v1 1.1 かえる [換える] 1.2 かえる [代える] 1.3 かえる [替える] 2 v5s 2.1 とりかわす [取り交わす] v1 かえる... -
To interest
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まじる [交る] 1.2 まじる [混じる] 1.3 まじる [交じる] 2 v5r 2.1 まじわる [交わる] v5r,vi まじる [交る]... -
To interfere
Mục lục 1 v5m 1.1 つっこむ [突っ込む] 2 v5s 2.1 まぜっかえす [混ぜっ返す] 3 exp 3.1 はなしのこしをおる [話の腰を折る]... -
To interfere with
v5r さわる [障る] -
To interject
exp くちをはさむ [口を挟む] -
To interpose
v5m はさむ [挟む] はさむ [挾む] -
To interpret
Mục lục 1 vs-s 1.1 かいする [解する] 2 v1 2.1 はんじる [判じる] 3 v5r 3.1 うけとる [受け取る] vs-s かいする [解する] v1... -
To interrupt
Mục lục 1 v5m 1.1 わりこむ [割り込む] 1.2 わりこむ [割込む] 2 v5r 2.1 さえぎる [遮る] v5m わりこむ [割り込む] わりこむ... -
To interrupt (a person)
exp はなしをさえぎる [話を遮る] -
To interrupt a conversation
exp くちをだす [口を出す] -
To intersect
v5r まじわる [交わる] -
To intervene
v5s とりなす [取り成す] とりなす [執り成す] -
To interview
v5u あう [会う] -
To interweave
v5s おりなす [織り成す] -
To intimate
Mục lục 1 v1 1.1 におわせる [匂わせる] 2 v5s 2.1 ほのめかす [仄めかす] v1 におわせる [匂わせる] v5s ほのめかす [仄めかす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.