- Từ điển Anh - Nhật
To jump into
v5m
おどりこむ [躍り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To jump into the fray
v5k むしゃぶりつく [武者振り付く] -
To jump off
v1 とびおりる [飛び下りる] とびおりる [飛び降りる] -
To jump on
v5r とびのる [飛び乗る] -
To jump out
v5s とびだす [飛び出す] -
To jump over
v1 とびこえる [飛び越える] -
To jump the gun on
v5k だしぬく [出し抜く] -
To jump up
Mục lục 1 v5r 1.1 とびあがる [飛び上がる] 1.2 はねあがる [はね上がる] 1.3 はねあがる [跳ね上がる] 1.4 はねあがる... -
To jump up and down
Mục lục 1 v5r 1.1 おどりあがる [踊り上がる] 1.2 おどりあがる [躍り上がる] 2 v1 2.1 とびはねる [跳び跳ねる] 2.2 とびはねる... -
To jump upon (a moving object)
n とびのる [跳び乗る] -
To justify
v5k いいひらく [言い開く] もうしひらく [申し開らく] -
To jut out
Mục lục 1 v5r 1.1 でっぱる [出っ張る] 1.2 でばる [出張る] 2 v5s 2.1 はりだす [張り出す] v5r でっぱる [出っ張る] でばる... -
To jut out (of bounds)
Mục lục 1 v5s 1.1 はみだす [食み出す] 1.2 はみだす [はみ出す] 2 v1 2.1 はみでる [はみ出る] 2.2 はみでる [食み出る]... -
To keep
Mục lục 1 v5k 1.1 とめおく [留め置く] 2 v5s 2.1 とおす [透す] 2.2 とおす [通す] 2.3 とおす [徹す] 3 v5u 3.1 かう [飼う]... -
To keep (a person) waiting
Mục lục 1 v5s 1.1 またす [待たす] 2 v1 2.1 またせる [待たせる] v5s またす [待たす] v1 またせる [待たせる] -
To keep (a student) back (to repeat a grade)
exp げんきゅうにとどめる [原級に留める] -
To keep (for later)
v5s もちこす [持ち越す] -
To keep (guest)
v5s やどす [宿す] -
To keep (set up) house
exp しょたいをはる [世帯を張る] -
To keep (someone) at a distance
v1 とおのける [遠退ける] -
To keep (the matter) for another occasion
exp ごじつにゆずる [後日に譲る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.