- Từ điển Anh - Nhật
To kneel and worship
v5m
ふしおがむ [伏し拝む]
Xem thêm các từ khác
-
To knit
v5m あむ [編む] -
To knit the brows
v1,uk しかめる [顰める] ひそめる [顰める] -
To knock
Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 ぶつける [打付ける] 2 v5s 2.1 ぶっとばす [打っ飛ばす]... -
To knock (a person) down
v5s つきころばす [突き転ばす] -
To knock a person off his feet
v5s なぐりとばす [殴り飛ばす] -
To knock about
v1 いためつける [痛めつける] いためつける [痛め付ける] -
To knock around
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] -
To knock down
Mục lục 1 v5s 1.1 なぐりたおす [殴り倒す] 1.2 たたきのめす [叩きのめす] 1.3 うちおとす [打ち落とす] 1.4 はりとばす... -
To knock down the price of
v5s せりおとす [競り落とす] -
To knock down walls
v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く] -
To knock off
v5s たたきおとす [叩き落とす] -
To knock or scare (someone) out of his or her wits
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To knock out
v5s のす [伸す] -
To knock out (a homer)
v5s かっとばす [戛飛ばす] -
To knock over
v5s ひっくりかえす [引っ繰り返す] ひっくりかえす [ひっくり返す] -
To knock someone down
v5k ひく [轢く] -
To knock together
Mục lục 1 v1 1.1 うちあわせる [打ち合わせる] 1.2 うちあわせる [打合せる] 1.3 うちあわせる [打ち合せる] v1 うちあわせる... -
To know
Mục lục 1 v5r 1.1 わかる [解る] 1.2 わかる [判る] 1.3 しる [知る] 2 v5r,hum 2.1 うけたまわる [承る] 3 v1,hum 3.1 ぞんじる... -
To know (right from wrong)
v1 わきまえる [弁える] -
To know by sight
v5r みしる [見知る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.