- Từ điển Anh - Nhật
To lay the foundation (for)
exp
いしずえをきずく [礎を築く]
Xem thêm các từ khác
-
To lay waste
Mục lục 1 v5s 1.1 あらす [荒らす] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] v5s あらす [荒らす] io,v5s あらす [荒す] -
To lead
Mục lục 1 v1 1.1 ひきいる [率いる] 1.2 つれる [連れる] 2 exp 2.1 さいはいをふる [采配を振る] 3 v5t 3.1 さきだつ [先立つ]... -
To lead (someone) by (three) matches
v5s かちこす [勝ち越す] -
To lead a cat and dog life
n けんえんのなかである [犬猿の仲である] -
To lead astray
Mục lục 1 v1 1.1 まどわせる [惑わせる] 2 exp 2.1 あくのみちへいざなう [悪の道へ誘う] v1 まどわせる [惑わせる] exp... -
To lead by the hand
exp てをひく [手を引く] -
To lead to
Mục lục 1 v5z 1.1 つうずる [通ずる] 2 v1 2.1 つうじる [通じる] v5z つうずる [通ずる] v1 つうじる [通じる] -
To lead to believe
v5s しんじこます [信じ込ます] -
To leak
Mục lục 1 v5r 1.1 もる [漏る] 2 v5s 2.1 ながれだす [流れ出す] 3 v1 3.1 ながれでる [流れ出る] v5r もる [漏る] v5s ながれだす... -
To leak out
v1 もれる [漏れる] もれる [洩れる] -
To leak out (a secret)
v1 ばれる -
To lean
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v5r 2.1 かたよる [片寄る] 2.2 かたよる [偏る] 3 v1,vt 3.1 かたむける... -
To lean against
Mục lục 1 v1,vt 1.1 もたせかける [凭せ掛ける] 2 v1 2.1 もたれる [凭れる] 2.2 たてかける [立て掛ける] 3 v5r 3.1 よっかかる... -
To lean coquettishly against
v5r しなだれかかる [撓垂れ掛かる] -
To lean forward
v5s のりだす [乗り出す] -
To lean in
v5m かがみこむ [屈み込む] -
To lean on
Mục lục 1 v5r 1.1 のしかかる [伸し掛かる] 1.2 よる [倚る] 1.3 もたれかかる [凭れ掛かる] 1.4 よる [凭る] 2 v1 2.1 もたれる... -
To lean over
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v5m 2.1 かがむ [屈む] 2.2 かがみこむ [屈み込む] 3 v1 3.1 のりかける [乗り掛ける]... -
To lean to one side
v5m,vi そばむ [側む] -
To lean towards
v1 ふれる [振れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.