- Từ điển Anh - Nhật
To leave a space (between words)
v1
いちじあける [一字空ける]
Xem thêm các từ khác
-
To leave a trail
exp おをひく [尾を引く] -
To leave alone
v5k ほうっておく [放って置く] -
To leave as is
Mục lục 1 v5k 1.1 すておく [捨て置く] 1.2 ほうっておく [放っておく] 1.3 さしおく [差し置く] v5k すておく [捨て置く]... -
To leave as it is
v5k すえおく [据え置く] -
To leave at large
v5s みのがす [見逃がす] みのがす [見逃す] -
To leave behind
Mục lục 1 v1 1.1 おきわすれる [置き忘れる] 2 v5r 2.1 みすててさる [見捨てて去る] 2.2 わすれさる [忘れ去る] 3 v5s 3.1... -
To leave behind (at death)
v1,vi たれる [垂れる] -
To leave carelessly
v1 わすれる [忘れる] -
To leave everything to (someone)
v1 げたをあずける [下駄を預ける] -
To leave for
v5k でむく [出向く] -
To leave for home
exp きこくのとにつく [帰国の途に就く] -
To leave half-read or unfinished
v5s よみさす [読み止す] -
To leave half-written
v5s かきのこす [書き残す] -
To leave idle
v5s あそばす [遊ばす] -
To leave lying around
v5s だしっぱなす [出しっ放す] だしはなす [出し放す] -
To leave no stone unturned
exp しゅだんをつくす [手段を尽くす] -
To leave off cargo
v5s つみのこす [積み残す] -
To leave on
v5s だしはなす [出し放す] だしっぱなす [出しっ放す] -
To leave open
Mục lục 1 v5t 1.1 あけはなつ [開け放つ] 2 n 2.1 あけっぱなす [開けっ放す] 3 v5s,vt 3.1 あけはなす [開け放す] v5t あけはなつ... -
To leave out
Mục lục 1 v5s 1.1 ぬかす [抜かす] 1.2 かきのこす [書き残す] 1.3 かきおとす [書き落す] v5s ぬかす [抜かす] かきのこす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.