- Từ điển Anh - Nhật
To let an opportunity slip
exp
こうきをのがす [好機を逃す]
Xem thêm các từ khác
-
To let aside
n ほったらかす [放ったらかす] -
To let come near
v1 ちかづける [近付ける] ちかづける [近づける] -
To let cool
v5s,vt さます [冷ます] -
To let dry
v5s からす [枯らす] -
To let escape
v5s のがす [逃す] にがす [逃がす] -
To let fall
Mục lục 1 v5s 1.1 とりおとす [取り落とす] 1.2 おとす [落とす] 2 io,v5s 2.1 おとす [落す] v5s とりおとす [取り落とす]... -
To let go
Mục lục 1 v5r 1.1 ほうる [抛る] 1.2 ほうる [放る] 2 v5s 2.1 いなす [往なす] v5r ほうる [抛る] ほうる [放る] v5s いなす... -
To let go (of)
v5s とりはなす [取り離す] -
To let go by
v5s みすごす [見過す] みすごす [見過ごす] -
To let go down
v5s くだす [下す] -
To let go off
v5s ぶっとばす [打っ飛ばす] ぶっとばす [ぶっ飛ばす] -
To let in
v1 いれる [入れる] -
To let leak
v5s もらす [漏らす] もらす [洩らす] -
To let loose
Mục lục 1 v5s 1.1 にがす [逃がす] 1.2 のがす [逃す] 1.3 きりはなす [切り放す] 2 v5t 2.1 きりはなつ [切り放つ] v5s にがす... -
To let loose a tiger in the field
exp とらをやにはなつ [虎を野に放つ] -
To let off
v5s ゆるす [許す] -
To let one have
v1 くれる [呉れる] -
To let one play
v5s あそばす [遊ばす] -
To let out a cry
v1 こえをたてる [声を立てる] -
To let pass
Mục lục 1 v5s 1.1 みすごす [見過す] 1.2 とおす [通す] 1.3 とおす [徹す] 1.4 とおす [透す] 1.5 みすごす [見過ごす] 2 v5r...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.