- Từ điển Anh - Nhật
To lionize
v5s
もてはやす [持て囃す]
Xem thêm các từ khác
-
To list
Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]... -
To listen
Mục lục 1 v5k 1.1 きく [聴く] 1.2 ききおく [聞き置く] 1.3 きく [聞く] v5k きく [聴く] ききおく [聞き置く] きく [聞く] -
To listen again
v5s ききなおす [聞き直す] -
To listen attentively
v5s ききすます [聞き澄ます] -
To listen attentively to
v5r ききいる [聞き入る] -
To listen carefully
exp みみをすます [耳を澄ます] -
To listen intently
exp ひたむきにきく [浸向きに聞く] -
To listen repeatedly
v5s ききかえす [聞き返す] ききかえす [訊き返す] -
To listen to
Mục lục 1 exp 1.1 みみをかす [耳を貸す] 2 v1 2.1 とりあげる [採り上げる] 2.2 いれる [入れる] exp みみをかす [耳を貸す]... -
To listen to in an ecstasy
v1 ききほれる [聞き惚れる] -
To listen to music while studying
exp べんきょうのかたわらおんがくをきく [勉強の傍ら音楽を聞く] -
To listen to the voice of the people
exp たみのこえをきく [民の声を聴く] -
To litter
v5k ちらつく -
To litter a room (with things)
exp へやをちらかす [部屋を散らかす] -
To live
Mục lục 1 v5m 1.1 すむ [棲む] 2 v1 2.1 いきる [生きる] 2.2 いきる [活きる] 3 v5s 3.1 くらす [暮らす] 4 vs-s 4.1 じゅうする... -
To live (v5r-i ~)
n ある [在る] -
To live a life
v5r おくる [送る] -
To live a long time
v1 ながらえる [永らえる] ながらえる [長らえる] -
To live a wicked life
v5r よたる [与太る] -
To live by the pen
exp ぶんをもってたつ [文を以て立つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.