- Từ điển Anh - Nhật
To look (stare) back at
v5s
みかえす [見返す]
Xem thêm các từ khác
-
To look after
Mục lục 1 oK,v1 1.1 みる [看る] 2 v1 2.1 てがける [手掛ける] oK,v1 みる [看る] v1 てがける [手掛ける] -
To look again
v5s みなおす [見直す] -
To look anxiously for
v5m まちのぞむ [待ち望む] -
To look around
Mục lục 1 v5k 1.1 みむく [見向く] 2 v5s 2.1 みまわす [見回す] 2.2 みまわす [見廻す] v5k みむく [見向く] v5s みまわす... -
To look aside
v5m,vi そばむ [側む] -
To look at
Mục lục 1 v5r 1.1 みやる [見遣る] 2 n 2.1 みたところ [見た所] 2.2 みたところ [見たところ] v5r みやる [見遣る] n みたところ... -
To look at things from a biased viewpoint
v1 いろめがねでみる [色眼鏡で見る] -
To look attractive
v1 はえる [栄える] はえる [映える] -
To look away
exp めをそらす [目を逸らす] -
To look back
Mục lục 1 v5r 1.1 みかえる [見返る] 1.2 ふりかえる [振り返る] 2 v1 2.1 かえりみる [顧みる] v5r みかえる [見返る] ふりかえる... -
To look back upon the past
v1 むかしをかえりみる [昔を顧みる] -
To look better
v5t ひきたつ [引き立つ] -
To look closely
exp しさいにみる [子細に見る] -
To look coquettish
v5k あだめく [阿娜めく] -
To look daggers at someone
exp めをさんかくにする [目を三角にする] -
To look daunted
v5m はなじろむ [鼻白む] -
To look demure
v5s すます [澄ます] すます [清ます] -
To look displeased
v5r とがる [尖る] -
To look down on
Mục lục 1 v5r 1.1 みくびる [見くびる] 1.2 みくびる [見縊る] 2 v1 2.1 みさげる [見下げる] 2.2 かろんじる [軽んじる]... -
To look down on something
v5s みおろす [見下ろす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.