- Từ điển Anh - Nhật
To make a sign to each other
v1
しめしあわせる [示し合せる]
Xem thêm các từ khác
-
To make a slip of the tongue
Mục lục 1 exp 1.1 くちがすべる [口が滑る] 1.2 くちがすべる [口が辷る] 2 v5u 2.1 いいそこなう [言い損なう] 3 v5r 3.1... -
To make a snowball
exp ゆきをまるめる [雪を丸める] -
To make a sound
v1 おとをたてる [音を立てる] -
To make a start upon
v5s すべりだす [滑り出す] -
To make a statement (before a court)
exp しんじゅつをする [申述をする] -
To make a stir
v5k どよめく [響めく] -
To make a success in life
exp みをたてる [身を立てる] -
To make a supplication
v5m おがむ [拝む] -
To make a surprise attack
exp ふいをうつ [不意を打つ] -
To make a visit (esp. for pleasure)
v5b あそぶ [遊ぶ] -
To make a wide search
v5s あまねくさがす [普く捜す] あまねくさがす [遍く捜す] -
To make a wish (to a god)
exp がんをかける [願を掛ける] -
To make acquaintance
v5u しりあう [知合う] しりあう [知り合う] -
To make additional purchases
v5s かいたす [買い足す] -
To make agreeable responses
exp あいづちをうつ [相槌を打つ] -
To make all of uniform height
exp たかさをそろえる [高さを揃える] -
To make amends
Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v1,vt 2.1 うめあわせる [埋め合わせる] 2.2 うめあわせる [埋め合せる] v1 うめる [埋める]... -
To make an appeal for contributions
exp きふきんをつのる [寄付金を募る] -
To make an appeal to the confidence of
exp しんをとう [信を問う] -
To make an appearance
exp すがたをあらわす [姿を現す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.