- Từ điển Anh - Nhật
To make an application
v5m
もうしこむ [申し込む]
Xem thêm các từ khác
-
To make an appointment
v1 もうしあわせる [申し合わせる] -
To make an effort
Mục lục 1 v5m 1.1 はげむ [励む] 2 exp 2.1 ちからをいたす [力を致す] v5m はげむ [励む] exp ちからをいたす [力を致す] -
To make an entry
Mục lục 1 v5m 1.1 つけこむ [付け込む] 2 v1,vt 2.1 つける [着ける] 2.2 つける [付ける] v5m つけこむ [付け込む] v1,vt つける... -
To make an excuse for
v5t かこつ [託つ] -
To make an excuse of
v5s たくす [託す] -
To make an incessant onslaught
v1 せめたてる [攻め立てる] -
To make an offer
v1 もうしでる [申し出る] -
To make an onslaught (on)
v1 せめよせる [攻め寄せる] -
To make an opening
v5s すかす [透かす] -
To make an overture (of peace)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To make bloom
v1,vt さかせる [咲かせる] -
To make change (money)
v5s くずす [崩す] -
To make clear
Mục lục 1 v5s 1.1 ときあかす [説き明かす] 1.2 すます [澄ます] 1.3 すます [清ます] 2 exp 2.1 あきらかにする [明らかにする]... -
To make concessions
v5u おれあう [折れ合う] -
To make convenient
Mục lục 1 v1 1.1 べんじる [便じる] 2 v5z 2.1 べんずる [便ずる] v1 べんじる [便じる] v5z べんずる [便ずる] -
To make corrections
v1 しゅひつをくわえる [朱筆を加える] -
To make cozy with
n よろしくやる [宜しくやる] -
To make dirty
v5s けがす [汚す] よごす [汚す] -
To make do
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To make efforts
exp ほねをおる [骨を折る] ちからをつくす [力を尽くす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.