- Từ điển Anh - Nhật
To make fun of
Mục lục |
v1
ふざける [巫山戯る]
ちゃちゃをいれる [茶茶を入れる]
なめる [嘗める]
ちゃちゃをいれる [茶々を入れる]
なめる [舐める]
iK,v1
ふざける [不山戯る]
v5s
ちゃかす [茶化す]
ひやかす [冷やかす]
v5u
からかう [揶揄う]
exp
ばかにする [馬鹿にする]
v5r
なぶる [嬲る]
Xem thêm các từ khác
-
To make fun of (what a person says)
v5s まぜかえす [混ぜ返す] -
To make hand-rolled sushi
exp すしをにぎる [寿司を握る] -
To make in the shape of
Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形どる] 1.2 かたどる [形取る] 1.3 かたどる [象る] v5r かたどる [形どる] かたどる [形取る]... -
To make inquiries
v1 ききあわせる [聞き合せる] -
To make it less expensive
v1 やすくあげる [安く上げる] -
To make it mine
exp ものにする [物にする] -
To make itself pay
v5k-s たちいく [立ち行く] たちゆく [立ち行く] -
To make keen
v5s とぎすます [研ぎ澄ます] -
To make level
v5s ならす [均す] -
To make light of
Mục lục 1 v5s 1.1 しおとす [為落とす] 2 v5r 2.1 あなどる [侮る] 2.2 あなずる [侮る] 3 n 3.1 のんでかかる [呑んで掛かる]... -
To make love
Mục lục 1 v5s,col 1.1 はめたおす [はめ倒す] 2 v1,col 2.1 はめる [嵌める] 3 oK,v1,col 3.1 はめる [填める] v5s,col はめたおす... -
To make love to
v5m いどむ [挑む] -
To make matters worse
conj,exp おまけに [お負けに] おまけに [御負けに] -
To make merry
Mục lục 1 v5g 1.1 さわぐ [騒ぐ] 2 v5g,uk 2.1 はしゃぐ [燥ぐ] 3 v1 3.1 きょうじる [興じる] 3.2 うかれる [浮かれる] 4 v5z... -
To make money
n もうけづくで [儲け付くで] もうけづくで [儲付くで] -
To make much of
v5s もてはやす [持て囃す] -
To make muddy
v5s にごす [濁す] -
To make mutual concessions
v5u ゆずりあう [譲り合う] -
To make narrow
v1 ほそめる [細める] -
To make narrower
v1 つぼめる [窄める] すぼめる [窄める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.