- Từ điển Anh - Nhật
To make one hold something in the mouth
Xem thêm các từ khác
-
To make one understand
Mục lục 1 v5s 1.1 ふくます [含ます] 2 v1,vt 2.1 ふくめる [含める] 2.2 ふくませる [含ませる] v5s ふくます [含ます] v1,vt... -
To make ones rounds
v5r みまわる [見回る] -
To make oneself available
exp てをすかす [手を空かす] -
To make oneself available (free)
exp じかんをあける [時間を空ける] -
To make oneself disagreeable
v5s あたりちらす [当たり散らす] -
To make oneself famous
exp なをうる [名を売る] -
To make out
exp がてんがいく [合点が行く] -
To make out someones figure
exp ひとかげをみとめる [人影を認める] -
To make over
v5s たてなおす [立直す] たてなおす [立て直す] -
To make peace
exp わをむすぶ [和を結ぶ] -
To make plans
exp けいかくをたてる [計画を立てる] -
To make progress
Mục lục 1 v1,vi 1.1 のびる [延びる] 1.2 のびる [伸びる] 2 exp 2.1 ほをすすめる [歩を進める] 3 v5m,vi 3.1 すすむ [進む]... -
To make prosperous
v5s にぎわす [賑わす] -
To make public
Mục lục 1 exp 1.1 あかるみにだす [明るみに出す] 1.2 あきらかにする [明らかにする] 2 v5s 2.1 だす [出す] exp あかるみにだす... -
To make retroactive
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 さかのぼる [逆上る] 2 v5r 2.1 さかのぼる [溯る] 2.2 さかのぼる [遡る] oK,v5r さかのぼる [逆上る]... -
To make richer
v1 のしあげる [伸し上げる] -
To make round
v1 まるめる [丸める] -
To make serious
v1 あらだてる [荒立てる] -
To make shift
v1 まにあわせる [間に合わせる] -
To make shorter
v1 つまらせる [詰まらせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.