- Từ điển Anh - Nhật
To make someone disgusted
exp
ひんしゅくをかう [顰蹙を買う]
Xem thêm các từ khác
-
To make someone eat
v1 くらわせる [食らわせる] -
To make someone realize
v1 おもいしらせる [思い知らせる] -
To make someone work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To make something black
v1 くろめる [黒める] -
To make something the basis
exp ベースとする -
To make sound (animal)
v5k なく [啼く] なく [鳴く] -
To make sport of
v5r なぶる [嬲る] -
To make sure
Mục lục 1 v1 1.1 つきとめる [突き止める] 2 exp 2.1 だめをおす [駄目を押す] 3 v5s 3.1 みすます [見澄ます] v1 つきとめる... -
To make sure of
Mục lục 1 v1 1.1 みとどける [未届ける] 1.2 みすえる [見据える] 1.3 みとどける [見届ける] 1.4 みさだめる [見定める]... -
To make sure of the truth
exp しんぎをたしかめる [真偽を確かめる] -
To make sure to
exp ようにする -
To make symbolic signs (gestures) with the fingers
exp いんをむすぶ [印を結ぶ] -
To make tea
Mục lục 1 v5z 1.1 てんずる [点ずる] 2 v1 2.1 てんじる [点じる] v5z てんずる [点ずる] v1 てんじる [点じる] -
To make tense
v1 はりつめる [張り詰める] -
To make time
v5s くりあわす [繰り合わす] -
To make too much of
Mục lục 1 v5s 1.1 おもいすごす [思い過ごす] 1.2 おもいすごす [思い過す] 2 v5r 2.1 かいかぶる [買いかぶる] 2.2 かいかぶる... -
To make uniform
v1 そろえる [揃える] -
To make up
Mục lục 1 v1 1.1 つくりあげる [作り上げる] 1.2 つくりあげる [造り上げる] 2 v5r 2.1 いろどる [色取る] 2.2 くまどる... -
To make up (a face)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To make up (a story)
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [捏ち上げる] 1.2 でっちあげる [でっち上げる] 1.3 でっちあげる [捏っち上げる] v1 でっちあげる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.