- Từ điển Anh - Nhật
To measure (the length)
exp
しゃくをとる [尺を取る]
Xem thêm các từ khác
-
To measure liberally
v5m はかりこむ [量り込む] -
To measure the height of (a mountain)
exp ひょうこうをはかる [標高を測る] -
To measure with a rule
exp しゃくをあてる [尺を当てる] -
To meddle
Mục lục 1 v5m 1.1 つっこむ [突っ込む] 2 exp 2.1 せわをやく [世話を焼く] v5m つっこむ [突っ込む] exp せわをやく [世話を焼く] -
To mediate
Mục lục 1 v5s 1.1 とりなす [執り成す] 1.2 とりなす [取り成す] 2 v5t 2.1 とりもつ [取り持つ] 3 vs-s 3.1 かいする [会する]... -
To meet
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v1 2.1 でむかえる [出迎える] 2.2 かおをあわせる [顔を合わせる] 3 v5u 3.1 つどう [集う]... -
To meet (see) a person
exp ひとにあう [人に会う] -
To meet (with drama or pathos)
v5u あう [逢う] -
To meet at a prearranged place and time
v1 まちあわせる [待ち合わせる] -
To meet by chance
Mục lục 1 oK,v5u 1.1 めぐりあう [巡り逢う] 2 v5u 2.1 であう [出逢う] 2.2 めぐりあう [巡り合う] 2.3 めぐりあう [巡り会う]... -
To meet force with force
exp ちからにちからでおうじる [力に力で応じる] -
To meet fortuitously (poet)
Mục lục 1 v5u 1.1 めぐりあう [巡り合う] 1.2 めぐりあう [巡り会う] 2 oK,v5u 2.1 めぐりあう [巡り逢う] v5u めぐりあう... -
To meet halfway
v5r あゆみよる [歩み寄る] -
To meet someone
Mục lục 1 exp 1.1 おめにかかる [お目に掛かる] 1.2 めにかかる [目に掛かる] 1.3 おめにかかる [お目にかかる] exp おめにかかる... -
To meet someone in person
exp けいがいにせっする [謦咳に接する] -
To meet the demand
exp じゅようをまかなう [需要を賄う] -
To meet the enemy
v5t むかえうつ [迎え撃つ] -
To meet with defeat
exp いっぱいちにまみれる [一敗地に塗れる] -
To meet with disaster
exp なんにあう [難に遭う] -
To meet with misfortune
exp さいなんにあう [災難に遭う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.