- Từ điển Anh - Nhật
To mellow
v1
うれる [熟れる]
Xem thêm các từ khác
-
To melt
Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [熔ける] 1.4 とける [溶ける] 2 v5s,vt 2.1 とかす [溶かす]... -
To melt down
v5s いつぶす [鋳潰す] -
To melt in the fire
n ひでとける [火で溶ける] -
To melt into
Mục lục 1 v5m 1.1 とけこむ [解け込む] 1.2 とけこむ [溶け込む] 1.3 とけこむ [融け込む] v5m とけこむ [解け込む] とけこむ... -
To melt together
v5u とけあう [溶け合う] -
To memorize
Mục lục 1 oK,v1 1.1 おぼえる [憶える] 2 v1 2.1 おぼえる [覚える] 2.2 そらんじる [諳んじる] 3 exp 3.1 そらでおぼえる [そらで覚える]... -
To menace
v5s おどす [脅す] -
To mend
v5u つくろう [繕う] -
To mention
Mục lục 1 v5b 1.1 ときおよぶ [説き及ぶ] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 2.2 のせる [乗せる] 2.3 のせる [載せる] 2.4 のべる [述べる]... -
To mention (e.g. theme)
v5b いいおよぶ [言い及ぶ] -
To merit
vs-s あたいする [価する] あたいする [値する] -
To mimic
v1 まねる [真似る] -
To mince
v5m きりきざむ [切り刻む] きざむ [刻む] -
To mind
Mục lục 1 v5u 1.1 かまう [構う] 2 vs-s 2.1 かいする [介する] 2.2 こころする [心する] v5u かまう [構う] vs-s かいする [介する]... -
To mind (negative nuance)
exp きにする [気にする] -
To mingle with
Mục lục 1 v5r 1.1 まじわる [交わる] 2 v5r,vi 2.1 まざる [交ざる] 2.2 まじる [交じる] 2.3 まじる [交る] 2.4 まざる [雑ざる]... -
To mint
Mục lục 1 oK,v1 1.1 いる [鑄る] 2 v1 2.1 いる [鋳る] oK,v1 いる [鑄る] v1 いる [鋳る] -
To mirror the image (of)
exp かげをうつす [影を映す] -
To misappropriate
v5m つかいこむ [使い込む] -
To mishear
Mục lục 1 v1 1.1 ききちがえる [聞き違える] 2 v5s 2.1 ききはずす [聞き外す] 3 v5u 3.1 ききそこなう [聞き損なう] 3.2 ききちがう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.