- Từ điển Anh - Nhật
To miss delivering
v5u
だしちがう [出し違う]
Xem thêm các từ khác
-
To miss each other
v5u すれちがう [擦れ違う] すれちがう [すれ違う] -
To miss in attempting to kill
v5s きりはずす [切り外す] -
To miss reading
v5s よみすごす [読み過ごす] -
To miss seeing
Mục lục 1 v5u 1.1 みそこなう [見損なう] 1.2 みそこなう [見損う] 2 v1 2.1 みそこねる [見損ねる] v5u みそこなう [見損なう]... -
To miss sending
v5u だしちがう [出し違う] -
To miss someone
v5r さびしがる [淋しがる] -
To miss someone (something)
v5r さびしがる [寂しがる] -
To miss the boat
exp バスにのりおくれる [バスに乗り遅れる] -
To miss the bus
exp バスにのりおくれる [バスに乗り遅れる] -
To miss the target
exp まとをそれる [的を逸れる] -
To misstep
v1 ふみちがえる [踏み違える] -
To mistake
v5u みそこなう [見損なう] みそこなう [見損う] -
To mistake A for B
v1 みまちがえる [見間違える] -
To mistrust
v5m あやぶむ [危ぶむ] -
To misunderstand
exp おもいちがいをする [思い違いをする] -
To miswrite
Mục lục 1 v5u 1.1 かきそこなう [書き損なう] 2 v5r 2.1 かきあやまる [書き誤る] 3 v1 3.1 かきちがえる [書き違える] v5u... -
To miter
v5m きりくむ [切り組む] -
To mix
Mục lục 1 v1 1.1 ないまぜる [綯い交ぜる] 1.2 まぜる [雑ぜる] 1.3 あわせる [合わせる] 1.4 かきまぜる [かき交ぜる]... -
To mix in
v5s まぜっかえす [混ぜっ返す] -
To mix together
v1 つきまぜる [搗き交ぜる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.