- Từ điển Anh - Nhật
To mix with fingers
v1
こねる [捏ねる]
Xem thêm các từ khác
-
To moan
Mục lục 1 v5r 1.1 うなる [唸る] 2 v5k 2.1 うめく [呻く] v5r うなる [唸る] v5k うめく [呻く] -
To mobilize
Mục lục 1 v1 1.1 かりあつめる [駆り集める] 2 v5s,vt 2.1 うごかす [動かす] v1 かりあつめる [駆り集める] v5s,vt うごかす... -
To model on
Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形取る] 1.2 かたどる [象る] 1.3 かたどる [形どる] v5r かたどる [形取る] かたどる [象る]... -
To moderate
v1 やわらげる [和らげる] -
To modernize
v5s いまめかす [今めかす] -
To moisten
Mục lục 1 v5s 1.1 うるおす [潤す] 1.2 しめす [湿す] 2 v1 2.1 つける [漬ける] v5s うるおす [潤す] しめす [湿す] v1 つける... -
To mold
Mục lục 1 v5r 1.1 かたちづくる [形作る] 1.2 かたちづくる [形造る] 1.3 かたちづくる [形づくる] v5r かたちづくる [形作る]... -
To molest
v5s なやます [悩ます] -
To mope
v5m ふさぎこむ [塞ぎ込む] ふさぎこむ [ふさぎ込む] -
To mortise
v5m きりくむ [切り組む] -
To mould sushi
v5r にぎる [握る] -
To moulder
v1 むれる [蒸れる] -
To moult
v5r ぬけかわる [抜け替わる] -
To mount
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [乗る] 1.2 のる [載る] 2 v1 2.1 すえつける [据え付ける] 2.2 すえつける [据えつける] v5r のる [乗る]... -
To mount (gem)
v1 ちりばめる [鏤める] -
To mount the platform
exp えんだんにのぼる [演壇に登る] -
To mourn
Mục lục 1 v5m 1.1 いたむ [悼む] 1.2 くやむ [悔やむ] 1.3 くやむ [悔む] v5m いたむ [悼む] くやむ [悔やむ] くやむ [悔む] -
To mourn for
Mục lục 1 v5u 1.1 とむらう [弔う] 1.2 とぶらう [弔う] 2 v5m 2.1 かなしむ [哀しむ] 2.2 かなしむ [悲しむ] v5u とむらう... -
To mourn over the death of
exp しをいたむ [死を悼む] -
To move
Mục lục 1 v1 1.1 おきかえる [置き換える] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5s,vt 3.1 うごかす [動かす] 4 v5g 4.1 みじろぐ [身じろぐ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.