- Từ điển Anh - Nhật
To nab
v5u
かっさらう [掻っ攫う]
Xem thêm các từ khác
-
To nail a crosspiece (to)
exp さんをうちつける [桟を打ち付ける] さんをうちつける [桟を打ちつける] -
To nail on
Mục lục 1 v1 1.1 ぶつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 うちつける [打付ける] v1 ぶつける [打付ける]... -
To name (someone)
v1 なづける [名付ける] なづける [名づける] -
To narrow
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 せばまる [狭まる] 2 v1,vt 2.1 せばめる [狭める] v5r,vi せばまる [狭まる] v1,vt せばめる [狭める] -
To narrow an argument down
exp ぎろんをようてんだけにしぼる [議論を要点だけに絞る] -
To narrow down the range
exp はんいをせばめる [範囲を狭める] -
To need
Mục lục 1 v5r 1.1 いる [要る] 2 v5u 2.1 つかう [使う] v5r いる [要る] v5u つかう [使う] -
To need not go
exp いかずにすむ [行かずに済む] -
To negate
v5s うちけす [打ち消す] うちけす [打消す] -
To neglect
Mục lục 1 v1 1.1 なまける [怠ける] 1.2 うとんじる [疎んじる] 2 v5r 2.1 おこたる [怠る] 3 v5k 3.1 ほうっておく [放って置く]... -
To neglect (a duty)
v5s すっぽかす -
To neglect to make an entry in a ledger
v5s つけおとす [付け落とす] -
To negotiate
Mục lục 1 v1 1.1 かけあわせる [掛け合わせる] 2 exp 2.1 はなしをつける [話を付ける] v1 かけあわせる [掛け合わせる]... -
To negotiate with
v5u かけあう [掛け合う] -
To neigh
v5k いななく [嘶く] -
To nest
v5r すごもる [巣籠る] -
To nestle close to
Mục lục 1 v5r 1.1 すりよる [擦り寄る] 1.2 すりよる [摩り寄る] 2 v5u 2.1 よりそう [寄り添う] v5r すりよる [擦り寄る]... -
To nestle into
v5r しなだれかかる [撓垂れ掛かる] -
To nibble
Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食いつく] 1.2 くいつく [食付く] 1.3 くいつく [食い付く] 1.4 くらいつく [食らい付く] 2... -
To nibble at
v5r くいかじる [食い齧る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.