- Từ điển Anh - Nhật
To obtain a degree (in judo)
exp
だんをとる [段を取る]
Xem thêm các từ khác
-
To obtain money by fraud
exp いつわってかねをとる [詐って金を取る] -
To obtain the ratio
exp ひをもとめる [比を求める] -
To obtrude
v1 ですぎる [出過ぎる] -
To occupy
Mục lục 1 v5m,arch 1.1 しむ [占む] 2 v5r 2.1 のりとる [乗り取る] 2.2 のっとる [乗っ取る] 3 v1 3.1 しめる [占める] 4 v5g,vt... -
To occupy much space
exp ばをとる [場を取る] -
To occur
Mục lục 1 v5r 1.1 もちあがる [持上がる] 1.2 おこる [起こる] 1.3 もちあがる [持ち上がる] 2 v1 2.1 おきる [起きる] 3 v1,uk... -
To occur in succession
v5k ひきつづく [引き続く] ひきつづく [引続く] -
To occur to
v5b おもいうかぶ [思い浮かぶ] -
To offend
exp きにすわる [気に座る] きげんをそこねる [機嫌を損ねる] -
To offend someone
Mục lục 1 v1 1.1 いからせる [怒らせる] 2 v5s 2.1 いからす [怒らす] v1 いからせる [怒らせる] v5s いからす [怒らす] -
To offer
Mục lục 1 v1,pol 1.1 さしあげる [差し上げる] 2 v1 2.1 そなえる [供える] 2.2 あげる [上げる] 2.3 ささげる [捧げる] 3 v5r... -
To offer (as a prize)
v1 かける [懸ける] -
To offer (mediation)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To offer (put up) resistance
exp ていこうをこころみる [抵抗を試みる] -
To offer (wine)
v1 すすめる [勧める] すすめる [薦める] -
To offer a cup (of sake)
exp さかずきをさす [杯を差す] -
To offer a prize
Mục lục 1 v1 1.1 しょうきんをかける [償金を懸ける] 2 exp 2.1 しょうきんをかける [賞金を懸ける] v1 しょうきんをかける... -
To offer a seat to someone
exp せきをゆずってあげる [席を譲って上げる] -
To offer a suggestion
v1 もちかける [持ち掛ける] -
To offer a wand with hemp and paper streamers to a Shinto god
exp ぬさをたてまつる [幣を奉る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.