- Từ điển Anh - Nhật
To open
Mục lục |
v5k,vi
すく [空く]
あく [空く]
あく [明く]
あく [開く]
v1
ひろげる [広げる]
くりひろげる [繰り広げる]
ひろげる [拡げる]
あける [開ける]
v5u
あけはらう [明け払う]
Xem thêm các từ khác
-
To open (e.g. a bank-account, festival, etc.)
v5k,vt ひらく [開く] -
To open a barrel
exp かがみをぬく [鏡を抜く] -
To open a book
exp ほんをひろげる [本を広げる] -
To open a business
exp みせをひらく [店を開く] -
To open a path
exp みちをきりひらく [道を切り開く] -
To open hostilities
exp せんたんをひらく [戦端を開く] -
To open the distance
exp きょりをひらく [距離を開く] -
To open the door
exp とをあける [戸を開ける] -
To open the gate
exp もんをあける [門を開ける] -
To open up
v5k きりひらく [切り開く] -
To open up unbroken land
exp あれちをひらく [荒れ地を拓く] -
To open up waste land for cultivation
v5s きりおこす [切り起こす] -
To open wide
v1 あけひろげる [開け広げる] -
To operate
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 うごかす [動かす] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5r 3.1 あやつる [操る] 4 v1 4.1 メスをいれる [メスを入れる]... -
To oppose
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [歯向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 たちむかう [立ち向かう] 1.4 はむかう [刃向かう] 1.5... -
To oppress
Mục lục 1 vs-s 1.1 あっする [圧する] 2 v1 2.1 しいたげる [虐げる] vs-s あっする [圧する] v1 しいたげる [虐げる] -
To order
Mục lục 1 v5s 1.1 いいわたす [言い渡す] 1.2 もうしわたす [申し渡す] 2 v1 2.1 いいつける [言いつける] 2.2 もうしつける... -
To organize
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To orgasm
v5k-s,X,col いく -
To originate
v1 はじめる [創める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.