- Từ điển Anh - Nhật
To overflow from something full
v1
あふれでる [溢れ出る]
Xem thêm các từ khác
-
To overhear
Mục lục 1 v5k 1.1 もれきく [漏れ聞く] 2 exp 2.1 こみみにはさむ [小耳に挟む] v5k もれきく [漏れ聞く] exp こみみにはさむ... -
To overjump
n とびすぎる [跳び過ぎる] -
To overlap
Mục lục 1 v5s 1.1 あわす [合わす] 2 v1 2.1 あわせる [合わせる] 2.2 かさねあわせる [重ね合わせる] 2.3 かさねかける... -
To overleap
n とびすぎる [跳び過ぎる] -
To overload
v1 つみすぎる [積み過ぎる] -
To overlook
Mục lục 1 exp 1.1 ふもんにふす [不問に付す] 1.2 おおめにみる [大目に見る] 2 v5s 2.1 みおとす [見落とす] 2.2 みのがす... -
To overlook in reading
v5s よみおとす [読み落とす] -
To overrule a decision
exp はんけつをくつがえす [判決を覆す] -
To oversleep
Mục lục 1 v1 1.1 ねすぎる [寝過ぎる] 1.2 ねわすれる [寝忘れる] 2 v5s 2.1 ねすごす [寝過ごす] v1 ねすぎる [寝過ぎる]... -
To overstate
Mục lục 1 v1 1.1 いいすぎる [言い過ぎる] 2 v5s 2.1 いいすごす [言い過ごす] v1 いいすぎる [言い過ぎる] v5s いいすごす... -
To overtake
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬきさる [抜き去る] 2 v5k 2.1 おいつく [追い付く] 2.2 おいつく [追い着く] 2.3 おいつく [追いつく]... -
To overthrow
Mục lục 1 v5s 1.1 くつがえす [覆す] 1.2 ほろぼす [亡ぼす] 1.3 ほろぼす [滅ぼす] 2 v5s,vt 2.1 たおす [倒す] v5s くつがえす... -
To overthrow the present regime
exp げんたいせいをくつがえす [現体制を覆す] -
To overturn
Mục lục 1 v5s 1.1 ひっくりかえす [ひっくり返す] 1.2 ひっくりかえす [引っ繰り返す] 1.3 くつがえす [覆す] v5s ひっくりかえす... -
To overwhelm
vs-s あっする [圧する] -
To overwork
v1 はたらきすぎる [働き過ぎる] -
To overwork someone
v1 つかいすぎる [使い過ぎる] -
To owe
v5u おう [負う] -
To owe a debt of gratitude
exp おんがある [恩が有る] -
To own
vs-s ゆうする [有する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.