- Từ điển Anh - Nhật
To oxidize
v5s,vt
いぶす [燻す]
Xem thêm các từ khác
-
To pace around
v5r あるきまわる [歩き回る] -
To pacify
v1,uk なだめる [宥める] -
To pack
Mục lục 1 v5m 1.1 つつむ [包む] 1.2 くるむ [包む] 1.3 つめこむ [詰め込む] 2 v1 2.1 つめる [詰める] v5m つつむ [包む] くるむ... -
To pack (in box)
v1 おしつめる [押し詰める] -
To pack an assortment of goods
v1 つめあわせる [詰め合わせる] -
To pad (a sash)
exp しんをいれる [心を入れる] -
To paddle
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 こぐ [漕ぐ] 2 v5k,uk 2.1 かく [掻く] v5g,vt こぐ [漕ぐ] v5k,uk かく [掻く] -
To paint
Mục lục 1 v5k 1.1 えがく [画く] 1.2 かく [描く] 1.3 えがく [描く] 2 v5r 2.1 ぬる [塗る] 2.2 いろどる [彩る] 2.3 いろどる... -
To paint beautifully
v1 ぬりたてる [塗り立てる] -
To paint out
v5s ぬりつぶす [塗り潰す] -
To paint over heavily
v5m ぬりこむ [塗り込む] -
To paint the ground in red
exp じをあかでぬる [地を赤で塗る] -
To paint the lily
exp おくじょうおくをかす [屋上屋を架す] -
To paint thickly
v1 ぬりたてる [塗り立てる] -
To palm off
v1 うりつける [売りつける] うりつける [売り付ける] -
To palpitate
v5k ときめく -
To pamper
v5s あまやかす [甘やかす] -
To panic
v5k あわてふためく [慌てふためく] -
To pant
Mục lục 1 v1 1.1 いきをはずませる [息を弾ませる] 2 v5r 2.1 いきせききる [息急き切る] v1 いきをはずませる [息を弾ませる]... -
To parade
Mục lục 1 v5k 1.1 ねりあるく [練り歩く] 2 v5u 2.1 てらう [衒う] v5k ねりあるく [練り歩く] v5u てらう [衒う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.