- Từ điển Anh - Nhật
To parch
Mục lục |
v5r
いる [熬る]
ひあがる [乾上がる]
いる [煎る]
ひあがる [干上がる]
いる [炒る]
v1
いりつける [煎りつける]
いりつける [煎り付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To pardon
v5s ゆるす [許す] -
To pare
Mục lục 1 v5r 1.1 けずる [削る] 2 v5k 2.1 むく [剥く] v5r けずる [削る] v5k むく [剥く] -
To park a car
exp くるまをとめる [車を留める] -
To parody
Mục lục 1 iK,v1 1.1 つくりかえる [作り換える] 2 v1 2.1 つくりかえる [作り替える] 3 v5r 3.1 もじる [捩る] iK,v1 つくりかえる... -
To parry
Mục lục 1 exp 1.1 たいをかわす [体を交わす] 2 v5s 2.1 かわす [交す] 2.2 かわす [交わす] exp たいをかわす [体を交わす]... -
To part
v5s はなす [離す] -
To part from
v1 わかれる [別れる] -
To part right and left
exp さゆうにわかれる [左右に分かれる] -
To part with
Mục lục 1 v5u 1.1 うしなう [失う] 2 v5s 2.1 てばなす [手放す] v5u うしなう [失う] v5s てばなす [手放す] -
To participate
v5r たずさわる [携わる] -
To participate in
v5r あずかる [与る] -
To partition
v5r しきる [仕切る] -
To partition out
v1 ふりわける [振り分ける] -
To pass
Mục lục 1 v1 1.1 へる [経る] 1.2 とおりすぎる [通り過ぎる] 2 v5t 2.1 たつ [経つ] 3 v5s 3.1 あかす [明かす] 3.2 のりこす... -
To pass (a car)
v5k おいぬく [追い抜く] -
To pass (by)
v5r とおる [通る] -
To pass (e.g. car)
v5s おいこす [追い越す] -
To pass (examination)
v5r うかる [受かる] -
To pass a day
exp いちにちをすごす [一日を過ごす] -
To pass away
Mục lục 1 exp 1.1 きせきにいる [鬼籍に入る] 2 v5k-s 2.1 ゆく [逝く] 3 vs-s 3.1 そっする [卒する] 4 v5r 4.1 みまかる [身罷る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.