- Từ điển Anh - Nhật
To paste
Mục lục |
v5r
はる [貼る]
v1
はりつける [張りつける]
はりつける [貼りつける]
はりつける [貼り付ける]
はりつける [張り付ける]
v5r,vi,vt
はる [張る]
Xem thêm các từ khác
-
To paste together
Mục lục 1 n 1.1 はりあわせる [貼り合わせる] 1.2 はりあわせる [張り合わせる] 1.3 はりあわせる [はり合わせる] n はりあわせる... -
To pat
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To pat (e.g. dog)
v5s なでまわす [撫で回す] -
To patch together
v1 つぎあわせる [継ぎ合せる] つぎあわせる [継ぎ合わせる] -
To patch up
v5u つくろう [繕う] -
To patrol
v5r みまわる [見回る] -
To pattern after
Mục lục 1 v1 1.1 なぞらえる [準える] 1.2 なぞらえる [准える] 1.3 なぞらえる [擬える] 2 v5r 2.1 かたどる [象る] 2.2 かたどる... -
To pause
Mục lục 1 v1 1.1 とぎれる [途切れる] 1.2 とぎれる [跡切れる] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v1 とぎれる [途切れる] とぎれる... -
To paw (at) the ground
v5k あがく [足掻く] -
To pawn
v1 しちにいれる [質に入れる] -
To pay
Mục lục 1 v5u 1.1 しはらう [支払う] 1.2 まかなう [賄う] 1.3 ひきあう [引き合う] 1.4 はらう [払う] 2 v1 2.1 おさめる [収める]... -
To pay (interest)
v1 いれる [入れる] -
To pay (out)
v5s はらいだす [払い出す] -
To pay a bill
exp かんじょうをはらう [勘定を払う] つけをはらう [付けを払う] -
To pay a school fee
exp げっしゃをおさめる [月謝を納める] -
To pay a tax
exp ぜいをおさめる [税を納める] -
To pay attention
Mục lục 1 v1 1.1 めをとめる [目を止める] 2 exp 2.1 きをくばる [気を配る] 2.2 ちゅういをそそぐ [注意を注ぐ] 2.3 きをつける... -
To pay attention (to)
exp ちゅういをはらう [注意を払う] -
To pay attention to
Mục lục 1 exp 1.1 きにとめる [気に留める] 1.2 こころをむける [心を向ける] 1.3 ねんをいれる [念を入れる] exp きにとめる... -
To pay back
v5s はらいもどす [払い戻す] すます [済ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.