- Từ điển Anh - Nhật
To persist in doing
v1
しつづける [為続ける]
Xem thêm các từ khác
-
To persist in saying
v5s いいとおす [言い通す] -
To perspire
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かく [掻く] 2 exp 2.1 あせをかく [汗をかく] 2.2 あせをかく [汗を掻く] v5k,uk かく [掻く] exp あせをかく... -
To persuade
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [説く] 2 v5s 2.1 いいきかす [言い聞かす] 2.2 さとす [諭す] 2.3 くどきおとす [口説き落とす] 3... -
To persuade by tears
v5s なきおとす [泣き落とす] -
To persuade someone to consent
v5s おがみたおす [拝み倒す] -
To pervade
Mục lục 1 v5r 1.1 しみわたる [滲み渡る] 1.2 しみわたる [染み渡る] 2 v5r,uk 2.1 みなぎる [漲る] v5r しみわたる [滲み渡る]... -
To pester
Mục lục 1 v5k 1.1 かきくどく [掻き口説く] 2 v5r 2.1 せびる v5k かきくどく [掻き口説く] v5r せびる -
To peter out
v1 たえる [絶える] -
To photograph
Mục lục 1 v5s 1.1 うつす [写す] 2 exp 2.1 しゃしんをうつす [写真を写す] v5s うつす [写す] exp しゃしんをうつす [写真を写す] -
To pick
Mục lục 1 v5r 1.1 むしる [毟る] 1.2 つまみとる [摘み取る] 1.3 つみとる [摘み取る] 2 v5r,uk 2.1 もぎとる [椀ぎ取る] 2.2... -
To pick (e.g. apples)
v5g もぐ [椀ぐ] -
To pick (fruit)
v5r とる [採る] ちぎる [千切る] -
To pick (lock)
v1 こじあける [抉じ開ける] こじあける [こじ開ける] -
To pick a fight
exp いちゃもんをつける [いちゃもんを付ける] -
To pick a garbage dump
exp はきだめをあさる [掃き溜めを漁る] -
To pick a quarrel
Mục lục 1 v5r 1.1 ぐずる [愚図る] 2 v5m 2.1 からむ [絡む] v5r ぐずる [愚図る] v5m からむ [絡む] -
To pick at
Mục lục 1 v5k 1.1 つつく [突く] 1.2 つく [突く] 2 v5m 2.1 ついばむ [啄む] v5k つつく [突く] つく [突く] v5m ついばむ [啄む] -
To pick flower
v5r おる [折る] -
To pick out
Mục lục 1 v5s 1.1 よりだす [選り出す] 1.2 つまみだす [摘まみ出す] 1.3 えらびだす [選び出す] 1.4 えりだす [選り出す]... -
To pick out item(s) from a group to keep
v5r えらびとる [選びとる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.