- Từ điển Anh - Nhật
To pierce a hole
exp
こうをうがつ [孔を穿つ]
Xem thêm các từ khác
-
To pierce through
v1 つきぬける [突き抜ける] つきぬける [突抜ける] -
To pile up
Mục lục 1 v1 1.1 かさねる [重ねる] 1.2 もりあげる [盛り上げる] 1.3 つみあげる [積み上げる] 2 v5u 2.1 かさなりあう... -
To pile up a mound
exp つかをきずく [塚を築く] -
To pilfer
v5r へずる [剥る] -
To pillage
v1 かすめる [掠める] -
To pin a crime on
exp つみをきせる [罪を着せる] -
To pin down
Mục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえつける [押えつける] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける... -
To pin the enemy down
v1 いすくめる [射竦める] -
To pinch
Mục lục 1 v5m 1.1 つまむ [摘む] 1.2 つまむ [摘まむ] 1.3 つまむ [撮む] 2 v5r 2.1 つねる [抓る] v5m つまむ [摘む] つまむ... -
To pinch and crush
v5s ひねりつぶす [捻り潰す] -
To pinch out
v5s ひねりつぶす [捻り潰す] -
To pine for
Mục lục 1 v1 1.1 わびる [佗びる] 1.2 おもいこがれる [思い焦がれる] 2 io,v1 2.1 わびる [佗る] v1 わびる [佗びる] おもいこがれる... -
To pine for home
exp こきょうをしたう [故郷を慕う] -
To piss
exp しょんべんをする しょんべんをたれる -
To pitch (fall) forward
v5r つんのめる -
To pitch camp
exp じんをはる [陣を張る] -
To pitch in and help
v5g ひとはだぬぐ [一肌脱ぐ] -
To pity
Mục lục 1 v5r 1.1 いたわる [労る] 1.2 いとしがる [愛しがる] 2 v5m 2.1 あわれむ [哀れむ] 2.2 あわれむ [憐れむ] 2.3 いつくしむ... -
To place
Mục lục 1 v5k 1.1 おく [置く] 2 v1 2.1 つける [就ける] v5k おく [置く] v1 つける [就ける] -
To place (gun)
v1 すえる [据える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.