- Từ điển Anh - Nhật
To place persons opposite
v1
つきあわせる [突き合わせる]
つきあわせる [突き合せる]
Xem thêm các từ khác
-
To place someone in a position
exp やくにつける [役に就ける] -
To place trust in
Mục lục 1 v1 1.1 しんじる [信じる] 2 v5z 2.1 しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] -
To plait
v5m あむ [編む] -
To plan
Mục lục 1 v5m 1.1 しくむ [仕組む] 1.2 もくろむ [目論む] 2 v5r 2.1 はかる [図る] 2.2 たばかる [謀る] 2.3 たくむ [巧む]... -
To plan (provide) for the future of the country
exp くにのしょうらいをはかる [国の将来を計る] -
To plan ahead
exp あらかじめけいかくをたてる [予め計画を立てる] -
To plane
v5r けずる [削る] -
To plane off
v5s けずりおとす [削り落とす] -
To plane off the corners
exp めんをとる [面を取る] -
To plant
Mục lục 1 v1 1.1 うえる [植える] 1.2 うえつける [植え付ける] 1.3 うえつける [植付ける] 1.4 うえつける [植えつける]... -
To plant oneself (somewhere)
v5r ふんばる [踏ん張る] -
To plaster
v5r ぬる [塗る] -
To plaster up
v5m ぬりこむ [塗り込む] -
To plate
v1 やきつける [焼付ける] -
To plate something (with a metal)
v1 かぶせる [被せる] -
To play
Mục lục 1 v5z 1.1 えんずる [演ずる] 2 v5s 2.1 さす [指す] 3 v5b 3.1 あそぶ [遊ぶ] 4 v1 4.1 たわむれる [戯れる] 4.2 じゃれる... -
To play (a game of) go
exp ごをうつ [碁を打つ] -
To play (a part)
v1 えんじる [演じる] -
To play (a record)
aux-v,v1 かける [掛ける] -
To play (a trick)
Mục lục 1 v5s 1.1 くらわす [食らわす] 2 v1 2.1 くらわせる [食らわせる] v5s くらわす [食らわす] v1 くらわせる [食らわせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.