- Từ điển Anh - Nhật
To play accompaniment
v5s
はやす [囃す]
Xem thêm các từ khác
-
To play dumb
v1 とぼける [恍ける] とぼける [惚ける] -
To play hana cards
exp はなをひく [花を引く] -
To play house
exp ままごとをする [飯事をする] -
To play in a group
v5b むれあそぶ [群れ遊ぶ] -
To play innocent
Mục lục 1 exp 1.1 しらをきる [しらを切る] 2 v1 2.1 とぼける [惚ける] 2.2 とぼける [恍ける] exp しらをきる [しらを切る]... -
To play into the hands (of)
exp おもうつぼにはまる [思う壺にはまる] おもうつぼにはまる [思う壷にはまる] -
To play on words
v1 しゃれる [洒落る] -
To play outdoors
n そとであそぶ [外で遊ぶ] -
To play outside (out of doors)
exp おもてであそぶ [表で遊ぶ] -
To play petty tricks
exp こざいくをする [小細工をする] -
To play pranks
Mục lục 1 v1 1.1 そばえる [戯える] 2 n 2.1 ちゃめる [茶目る] v1 そばえる [戯える] n ちゃめる [茶目る] -
To play the fool
Mục lục 1 v1 1.1 たわける [戯ける] 1.2 とぼける [惚ける] 1.3 おどける [戯ける] 1.4 とぼける [恍ける] v1 たわける [戯ける]... -
To play the part (of)
exp やくをつとめる [役を勤める] -
To play to the gallery (masses, general public)
n おおむこう [大向こう] -
To play truant
v5r,uk ずるける [狡ける] -
To play up
v1 のろける [惚気る] -
To play with
Mục lục 1 v5b 1.1 もてあそぶ [弄ぶ] 1.2 もてあそぶ [玩ぶ] 1.3 もてあそぶ [翫ぶ] v5b もてあそぶ [弄ぶ] もてあそぶ [玩ぶ]... -
To plead
v1 もうしたてる [申し立てる] -
To plead for
v5u かばう [庇う] -
To pledge
Mục lục 1 v5u 1.1 ちかう [誓う] 1.2 ちかう [盟う] 1.3 かたらう [語らう] 2 v1 2.1 しちにいれる [質に入れる] 3 v5r 3.1 ちぎる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.