- Từ điển Anh - Nhật
To pour (water)
aux-v,v1
かける [掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To pour into
Mục lục 1 v1 1.1 そそぎいれる [注ぎいれる] 1.2 そそぎいれる [注ぎ入れる] 2 v5m 2.1 ながしこむ [流し込む] 2.2 つぎこむ... -
To pour on
v1 あびせる [浴びせる] -
To pour or dash a liquid (on something)
v1 かぶせる [被せる] -
To pour or dash water (on oneself)
v5r かぶる [被る] -
To pour out
Mục lục 1 v5s 1.1 ながれだす [流れ出す] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] -
To pour water (into)
exp みずをさす [水を注す] -
To pout
v1 すねる [拗ねる] -
To powder heavily
v1 ぬりたてる [塗り立てる] -
To practice
vs-i,uk する [為る] -
To practice magic
exp じゅつをつかう [術を使う] -
To practice virtue
exp とくをおこなう [徳を行う] -
To practise
Mục lục 1 v5k 1.1 はたらく [働く] 2 v1 2.1 さらえる [復習える] 3 v5u 3.1 さらう [復習う] v5k はたらく [働く] v1 さらえる... -
To practise (fencing)
v5u つかう [使う] -
To praise
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [上げる] 1.2 ほめる [褒める] 1.3 ほめたたえる [褒め称える] 1.4 ほめたてる [褒め立てる] 1.5... -
To praise a person for his (her) diligence
exp ひとのきんべんさをほめる [人の勤勉さを賞める] -
To praise extravagantly
v5s もてはやす [持て囃す] -
To praise to the skies
v1 ほめあげる [褒め上げる] -
To prance
v1 はねる [跳ねる] -
To prate
v5k ほざく -
To prattle
v5k ほざく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.