- Từ điển Anh - Nhật
To precipitate
Xem thêm các từ khác
-
To preclude the possibility of infection
exp かんせんのおそれをなくす [感染の虞を無くす] -
To predict
Mục lục 1 v5u 1.1 うらなう [占う] 1.2 うらなう [卜う] 2 v5s 2.1 みとおす [見通す] v5u うらなう [占う] うらなう [卜う]... -
To prefer
v5m このむ [好む] -
To prepare
Mục lục 1 v5m 1.1 しこむ [仕込む] 2 v1 2.1 ととのえる [斉える] 2.2 ととのえる [整える] 2.3 ととのえる [調える] 2.4 したてる... -
To prepare (food)
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To prepare an infusion of
v5s せんじだす [煎じ出す] -
To prepare for
v1 そなえる [具える] そなえる [備える] -
To prepare for a journey
exp りょそうをととのえる [旅装を調える] -
To prepare for cooking
exp りょうりのたねをしこむ [料理の種を仕込む] -
To prescribe
v5r もる [盛る] -
To present
Mục lục 1 v5r 1.1 まつる [奉る] 1.2 しんぜる [進ぜる] 1.3 たてまつる [奉る] 1.4 しんずる [進ずる] 1.5 けんじる [献じる]... -
To present a very terrible (miserable) sight
exp さんじょうをきわめる [惨状を極める] -
To preserve
Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 たすけまもる [助け守る] v5t たもつ [保つ] v5r たすけまもる [助け守る] -
To preserve life
exp いのちをたもつ [命を保つ] -
To preserve plums in salt
exp うめをしおにつける [梅を塩に漬ける] -
To press
Mục lục 1 v5r 1.1 せまる [迫る] 1.2 しぼる [搾る] 1.3 しぼる [絞る] 2 vs-s 2.1 あっする [圧する] 2.2 まする [摩する] 3... -
To press a question
v1 といつめる [問い詰める] -
To press down
Mục lục 1 v5k 1.1 くみしく [組敷く] 1.2 くみしく [組み敷く] 2 v1 2.1 おさえつける [抑え付ける] 2.2 おさえる [押える]... -
To press for an answer
v1,uk たたみかける [畳み掛ける] -
To press for payment
exp かねをはらえとせめる [金を払えと責める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.