- Từ điển Anh - Nhật
To project
Mục lục |
v5s
つきだす [突き出す]
とびだす [飛び出す]
つんだす [突出す]
つんだす [突ん出す]
うつす [映す]
はりだす [張り出す]
v5r
でばる [出張る]
でっぱる [出っ張る]
v1
つきでる [突き出る]
v5s,vt
うつしだす [映し出す]
Xem thêm các từ khác
-
To project a shadow on a shoji (paper sliding-door)
exp しょうじにかげをうつす [障子に影を映す] -
To project or protrude too much
v1 ですぎる [出過ぎる] -
To prolong
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 のばす [延ばす] 1.2 のばす [伸ばす] 2 v5r 2.1 ひきずる [引きずる] 2.2 ひきずる [引き摺る] 2.3 ひきずる... -
To promise
Mục lục 1 v5s 1.1 いいかわす [言い交わす] 1.2 いいかわす [言い交す] 2 v5r 2.1 ちぎる [契る] v5s いいかわす [言い交わす]... -
To promote
Mục lục 1 v1 1.1 のしあげる [伸し上げる] 1.2 ひきたてる [引立てる] 1.3 たすける [助ける] 1.4 あげる [上げる] 1.5 とりたてる... -
To promote industry
exp こうぎょうをおこす [工業を興す] -
To prompt someone
v5k つっつく [突っ突く] -
To promulgate a law
exp ほうれいをしく [法令を敷く] -
To proofread again and again
exp こうをかさねる [校を重ねる] -
To prop
v1 ささえる [支える] -
To propagate
v1 つたえる [伝える] ひろめる [広める] -
To propagate Buddhism
exp ぶっきょうをひろめる [仏教を広める] -
To propose
Mục lục 1 v5s 1.1 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] 2.2 もうしいれる [申し入れる] v5s いいだす [言い出す]... -
To propose (marriage)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To propose an idea
v1 もちかける [持ち掛ける] -
To prorate
Mục lục 1 v5r 1.1 わりふる [割り振る] 2 v1 2.1 わりあてる [割当てる] 2.2 わりあてる [割り当てる] v5r わりふる [割り振る]... -
To prosper
Mục lục 1 v1 1.1 さかえる [栄える] 2 v5k 2.1 ときめく [時めく] 3 v5u 3.1 にぎわう [賑わう] 4 v5r 4.1 さかる [盛る] v1 さかえる... -
To prostrate oneself
v5s ふす [俯す] ふす [伏す] -
To prostrate oneself before
v5s ひれふす [平伏す] ひれふす [ひれ伏す] -
To protect
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふせぐ [防ぐ] 2 v5r 2.1 まもる [守る] 2.2 たすけまもる [助け守る] v5g,vt ふせぐ [防ぐ] v5r まもる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.