- Từ điển Anh - Nhật
To pursue (course)
v5r
たどる [辿る]
Xem thêm các từ khác
-
To pursue (pleasure)
v1 もとめる [求める] -
To pursue phantoms
exp まぼろしをおう [幻を追う] -
To push
Mục lục 1 v5u 1.1 へしあう [圧し合う] 2 v1 2.1 おしつける [押しつける] 2.2 おしつける [押し付ける] 3 v5s,vt 3.1 おす... -
To push (something) against
v1 おしあてる [押し当てる] -
To push a good thing too far
exp ずにのる [図に乗る] -
To push and push
v5r おしまくる [押しまくる] -
To push aside
Mục lục 1 v1 1.1 おしよせる [押し寄せる] 1.2 はねのける [撥ね除ける] 1.3 おしわける [押し分ける] 1.4 はねのける... -
To push back
v5s おしもどす [押し戻す] -
To push down
v5s おしたおす [押し倒す] つきたおす [突き倒す] -
To push in
Mục lục 1 v5r 1.1 おしいる [押入る] 1.2 こみいる [込み入る] 1.3 おしいる [押し入る] v5r おしいる [押入る] こみいる... -
To push into
Mục lục 1 v5m 1.1 おさえこむ [押え込む] 1.2 おしこむ [押し込む] 1.3 へしこむ [圧し込む] v5m おさえこむ [押え込む]... -
To push off
v5s つきおとす [突き落とす] つきおとす [突き落す] -
To push on
v5m つきすすむ [突き進む] -
To push open
v1 おしあける [押し開ける] -
To push or press or force down
v1 おしさげる [押し下げる] -
To push or thrust away
v5r おしやる [押し遣る] -
To push out
Mục lục 1 v5s 1.1 つきだす [突き出す] 1.2 おしだす [押し出す] 1.3 つんだす [突ん出す] 1.4 つんだす [突出す] 1.5 おしだす... -
To push through
Mục lục 1 v1 1.1 かきのける [掻き退ける] 2 v5s 2.1 おしとおす [押し通す] 3 v5r 3.1 わけいる [分け入る] v1 かきのける... -
To push through (an idea)
v5s たてとおす [立て通す] -
To push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.)
v1 ふみわける [踏み分ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.