- Từ điển Anh - Nhật
To put on record
exp
きろくにのせる [記録に載せる]
Xem thêm các từ khác
-
To put on sale
v5s うりだす [売り出す] -
To put on stage
exp ぶたいにかける [舞台に掛ける] -
To put on the brakes
exp ブレーキをかける [ブレーキを掛ける] -
To put on the spot
v1 こまらせる [困らせる] -
To put out
Mục lục 1 v1 1.1 けしとめる [消し止める] 1.2 こまらせる [困らせる] 2 v5s 2.1 だす [出す] v1 けしとめる [消し止める]... -
To put out of order
v5s くるわす [狂わす] -
To put pressure on
v1 おいあげる [追い上げる] -
To put someone to trouble
exp めんどうをかける [面倒を掛ける] -
To put someone to work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To put something off
v1 おくらせる [遅らせる] -
To put something on another
v1 かさねる [重ねる] -
To put something out of the way
Mục lục 1 v1 1.1 どける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 のける [退ける] v1 どける [退ける] のける [除ける] のける... -
To put stress on a word
exp ごをつよめる [語を強める] -
To put the screws on (a person)
v1 しめあげる [締め上げる] -
To put things in order
v1 そろえる [揃える] -
To put to bed
v1 ねかせる [寝かせる] -
To put to shame
v1 はずかしめる [辱める] -
To put to sleep
v5s ねかす [寝かす] -
To put to use
v1 やくだてる [役立てる] -
To put together
Mục lục 1 v1 1.1 くみあげる [組み上げる] 1.2 あわせる [併せる] 1.3 とりまぜる [取り混ぜる] 1.4 つらねる [連ねる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.