- Từ điển Anh - Nhật
To put young men to shame
exp
そうしゃをしのぐ [壮者を凌ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To putter
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] -
To puzzle
v5s まよわす [迷わす] まどわす [惑わす] -
To puzzle over
v5r ひねる [捻る] -
To quake
Mục lục 1 v1 1.1 ふるえる [震える] 1.2 ふるえる [顫える] 2 v5k 2.1 ゆりうごく [揺り動く] v1 ふるえる [震える] ふるえる... -
To quarrel
Mục lục 1 v5u 1.1 すれあう [擦れ合う] 1.2 いいあらそう [言い争う] 1.3 いがみあう [啀み合う] 1.4 いさかう [諍う] 1.5... -
To quarrel and separate
v5u わかれあらそう [別れ争う] わかれあらそう [分かれ争う] -
To quarry
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す] -
To quell
v1 とりしずめる [取り鎮める] -
To quell a disturbance
exp ぼうどうをおさめる [暴動を治める] -
To quell a rebellion
exp はんらんをしずめる [反乱を鎮める] -
To quell the enemy
exp てきをうつ [敵を討つ] -
To query
v5s ただす [糺す] といなおす [問い直す] -
To question
Mục lục 1 v5s 1.1 といなおす [問い直す] 1.2 といただす [問い正す] 1.3 といただす [問い質す] 2 v1 2.1 みとがめる [見咎める]... -
To quibble
v1 くるめる [包める] -
To quicken
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はやめる [早める] 2 v5s 2.1 うながす [促す] v1 はやめる [速める] はやめる [早める]... -
To quiet
v1 とりしずめる [取り鎮める] おちつける [落ち着ける] -
To quieten down
v5r しずまる [静まる] しずまる [鎮まる] -
To quilt a dustcloth
exp ぞうきんをさす [雑巾を刺す] -
To quit (the shady business)
exp あしをあらう [足を洗う] -
To quit something one has been engaged in too long or to an excessive degree
exp いいかげんにする [いい加減にする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.