- Từ điển Anh - Nhật
To raise
Mục lục |
v1
のぼせる [上せる]
もたげる [擡げる]
おったてる [押っ立てる]
もちあげる [持ち上げる]
なげかける [投げ掛ける]
はりあげる [張り上げる]
もりあげる [盛り上げる]
たかめる [高める]
はねあげる [撥ね上げる]
あげる [挙げる]
あげる [上げる]
つりあげる [吊り上げる]
io,v5m
はぐくむ [育くむ]
v5u
かう [飼う]
v5m
はぐくむ [育む]
v5s
のぼす [上す]
おこす [起こす]
うかす [浮かす]
v1,vt
そだてる [育てる]
io,v5s
おこす [起す]
Xem thêm các từ khác
-
To raise (child)
v5t,vi そだつ [育つ] -
To raise (crops)
v5s つくりだす [作り出す] -
To raise (e.g. voice)
v1 あららげる [荒らげる] -
To raise (eyes)
v1 つりあげる [釣り上げる] -
To raise (hoist) a flag
exp はたをあげる [旗を揚げる] -
To raise (stretch out) hands
v5s さす [差す] -
To raise (the voice)
v5s はげます [励ます] -
To raise (to maturity)
v1 そだてあげる [育て上げる] -
To raise a sail
exp ほをかける [帆を掛ける] -
To raise a shout
exp きあいをかける [気合いを掛ける] -
To raise an army
exp へいをあげる [兵を挙げる] -
To raise an objection
exp いをたてる [異を立てる] -
To raise eyebrows
v1,uk しかめる [顰める] ひそめる [顰める] -
To raise in revolt
exp はんきをひるがえす [反旗を翻す] -
To raise money
Mục lục 1 v1 1.1 ととのえる [整える] 1.2 ととのえる [調える] 1.3 ととのえる [斉える] 2 exp 2.1 かねをととのえる [金を調える]... -
To raise overhead
v1 ふりあげる [振り上げる] -
To raise the position of women
exp ふじんのちいをたかめる [婦人の地位を高める] -
To raise the standard
exp かくをあげる [格を上げる] -
To raise the standard of revolt
exp はんきをひるがえす [反旗を翻す] -
To raise umbrella
v5s さす [差す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.