- Từ điển Anh - Nhật
To receive (potential)
v1
いただける [頂ける]
いただける [戴ける]
Xem thêm các từ khác
-
To receive a blow
vs-s きっする [喫する] -
To receive a command
v5r おおせつかる [仰せ付かる] おおせつかる [仰せつかる] -
To receive a hearing
v5k ききいただく [聴き頂く] -
To receive a prize
exp しょうをうける [賞を受ける] -
To receive a salary
exp ほうをはむ [俸を食む] -
To receive a share
v5r わかちとる [分かち取る] -
To receive an invitation
exp しょうたいにあずかる [招待に与る] -
To receive benefits
v5u うるおう [潤う] -
To receive damage
v1 ひがいをうける [被害を受ける] -
To receive favor
exp せわになる [世話になる] -
To receive on deposit
v5r,vt あずかる [預かる] -
To receive undeserved honor
exp みにあまるえいをこうむる [身に余る栄を被る] -
To recheck
n しらべなおす [調べ直す] -
To recite
Mục lục 1 vs-s 1.1 しょうする [誦する] 2 v5u 2.1 かたらう [語らう] 3 v1 3.1 となえる [唱える] 4 v5m 4.1 よむ [詠む] 5 v5r... -
To recite an utai (Noh chant)
exp うたいをうたう [謡を謡う] -
To recite from memory
Mục lục 1 v1 1.1 そらんじる [諳んじる] 2 n 2.1 ちゅうでよむ [宙で読む] v1 そらんじる [諳んじる] n ちゅうでよむ [宙で読む] -
To reclaim
Mục lục 1 v5s 1.1 ほりおこす [掘り起す] 2 v1 2.1 うめたてる [埋め立てる] v5s ほりおこす [掘り起す] v1 うめたてる [埋め立てる] -
To recline
v5r ふんぞりかえる [踏ん反り返る] -
To recline on
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 よりかかる [倚り懸かる] 1.2 よりかかる [寄りかかる] 1.3 よりかかる [凭り掛かる] 1.4 よりかかる... -
To recognise
v5r みしる [見知る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.