- Từ điển Anh - Nhật
To refine
Mục lục |
v5s
さらす [曝す]
さらす [晒す]
v1
あかぬける [垢抜ける]
あかぬける [あか抜ける]
v5k
みがく [磨く]
Xem thêm các từ khác
-
To reflect
Mục lục 1 v5s 1.1 うつす [映す] 1.2 てりかえす [照り返す] 1.3 うつしだす [写し出す] 2 v1 2.1 かえりみる [省みる] 3 v5s,vt... -
To reflect oneself in a mirror
exp かがみにじぶんのすがたをうつす [鏡に自分の姿を映す] -
To reflect upon
v1 かみしめる [噛み締める] かみしめる [噛締める] -
To reform
Mục lục 1 v1 1.1 あらためる [改める] 2 v5s 2.1 ただす [正す] v1 あらためる [改める] v5s ただす [正す] -
To reform (oneself)
exp たましいをいれかえる [魂を入れ替える] -
To refrain
Mục lục 1 v5r 1.1 おれかえる [折れ返る] 1.2 おれかえる [折返る] 2 v1 2.1 てびかえる [手控える] v5r おれかえる [折れ返る]... -
To refrain from
v5m いむ [斎む] -
To refrain from performing an action
v1 みあわせる [見合わせる] -
To refresh (oneself)
v5s はらす [晴らす] -
To refrigerate
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ひやす [冷やす] 1.2 こおらす [凍らす] 2 v5s 2.1 ひやかす [冷やかす] v5s,vt ひやす [冷やす] こおらす... -
To refuse
Mục lục 1 v5m 1.1 いなむ [否む] 1.2 こばむ [拒む] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる] 2.2 ことわる [断る] 3 v5s 3.1 けとばす [蹴飛ばす]... -
To refuse bluntly
v5s つきはなす [突き離す] つきはなす [突き放す] -
To refuse payment
exp しはらいをこばむ [支払いを拒む] -
To regain
v5s とりかえす [取り返す] とりもどす [取り戻す] -
To regain sight
exp めがあく [目が明く] -
To regard
Mục lục 1 v5s 1.1 みなす [見なす] 1.2 みなす [看做す] 1.3 みなす [見做す] v5s みなす [見なす] みなす [看做す] みなす... -
To regiment
v1 かたにはめる [型に嵌める] -
To register
v5s かきしるす [書き記す] -
To regret
Mục lục 1 v5s 1.1 おもいのこす [思い残す] 2 v5m,vi 2.1 そばむ [側む] 3 v5m 3.1 かなしむ [哀しむ] 3.2 くやむ [悔む] 3.3 かなしむ... -
To regret (e.g. a loss)
v5m おしむ [惜しむ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.