- Từ điển Anh - Nhật
To relate a hair-raising account or experience
v5t
そうけだつ [総毛立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To relate at great length
n のべたてる [述べ立てる] -
To relate to
v1 かんけいづける [関係付ける] -
To relax
Mục lục 1 v5u 1.1 やすらう [休らう] 1.2 いこう [憩う] 1.3 やすらう [安らう] 2 v1 2.1 くつろげる [寛げる] 3 v5g 3.1 くつろぐ... -
To relax someone
v5s ときほぐす [解きほぐす] -
To release
Mục lục 1 v5s 1.1 てばなす [手放す] 1.2 はきだす [掃き出す] 1.3 ゆるす [許す] 1.4 とりはなす [取り離す] 2 v5t 2.1 ときはなつ... -
To release (a criminal)
v5s さげわたす [下げ渡す] -
To relieve
Mục lục 1 v1 1.1 やわらげる [和らげる] 2 v5r,vi 2.1 かわる [替わる] 2.2 かわる [代わる] 2.3 かわる [換わる] 3 io,v5r,vi... -
To relieve (one another)
v5r,vi いりかわる [入り替わる] -
To relieve each other
v5u かわりあう [代り合う] -
To relieve one another
v5r,vi いれかわる [入れ代わる] いれかわる [入れ替わる] -
To relieve oneself
exp ようをたす [用を足す] -
To relieve someone of the leading role
n しゅやくからおろす [主役から降ろす] -
To relinquish
v5s てばなす [手放す] -
To relish
Mục lục 1 v5r 1.1 うまがる [旨がる] 2 v5u 2.1 あじわう [味わう] v5r うまがる [旨がる] v5u あじわう [味わう] -
To reload
v5s つみなおす [積み直す] -
To rely on
Mục lục 1 v5r 1.1 もたれかかる [凭れ掛かる] 1.2 すがる [縋る] 1.3 よりすがる [寄り縋る] 1.4 たよる [便る] 1.5 たよる... -
To remain
Mục lục 1 v5r 1.1 とどまる [止まる] 1.2 いすわる [居座る] 1.3 のこる [残る] 1.4 ふみとどまる [踏み止まる] 1.5 いのこる... -
To remain in bloom
v5r さきのこる [咲き残る] -
To remain married for life
v1 そいとげる [添い遂げる] -
To remain on the stem
v5r ちりのこる [散り残る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.