- Từ điển Anh - Nhật
To rendezvous
Xem thêm các từ khác
-
To renew
Mục lục 1 v1 1.1 つけかえる [付け換える] 1.2 かきかえる [書き換える] 1.3 きりかえる [切り換える] 1.4 きりかえる... -
To rent
Mục lục 1 v5r 1.1 かる [借る] 2 v1 2.1 かりいれる [借り入れる] 2.2 かりうける [借り受ける] 2.3 かりる [借りる] v5r かる... -
To reorganize
v5s たてなおす [立て直す] たてなおす [立直す] -
To repack
v1 つめかえる [詰め替える] -
To repaint
v1 ぬりかえる [塗り替える] -
To repair
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [直す] 1.2 なおす [治す] 2 v5u 2.1 つくろう [繕う] v5s,vt なおす [直す] なおす [治す] v5u つくろう... -
To repair (a fault one has committed)
v1 おさめる [修める] -
To repair again
v5s つけなおす [付け直す] -
To repair to
v5k おもむく [赴く] -
To repaper
v1 はりかえる [張り替える] -
To repay
Mục lục 1 v1 1.1 むくいる [報いる] 1.2 むくいる [酬いる] 2 v5u 2.1 むくう [報う] 2.2 むくう [酬う] 3 v5s 3.1 はらいもどす... -
To repay a kindness
exp しんせつにこたえる [親切に応える] -
To repay double the original amount
exp ばいにしてかえす [倍にして返す] -
To repeat
Mục lục 1 v1 1.1 かさねる [重ねる] 2 exp 2.1 どをかさねる [度を重ねる] 2.2 かいをかさねる [回を重ねる] 3 v5r 3.1 たびかさなる... -
To repel
Mục lục 1 v5s 1.1 はじきかえす [弾き返す] 2 v1,vt 2.1 しりぞける [斥ける] 2.2 しりぞける [却ける] 2.3 しりぞける [退ける]... -
To repent
Mục lục 1 v1 1.1 くいあらためる [悔改める] 1.2 くいあらためる [悔い改める] 2 v5m 2.1 くやむ [悔む] v1 くいあらためる... -
To replace
Mục lục 1 v1 1.1 いれかえる [入れ替える] 1.2 つけかえる [付け換える] 1.3 おきかえる [置き換える] 1.4 さしかえる... -
To replace the covers of old mats with new ones
exp たたみのおもてをかえる [畳の表を替える] -
To replenish a shortage
exp ふそくをおぎなう [不足を補う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.