- Từ điển Anh - Nhật
To reroof
v1
ふきかえる [葺き替える]
Xem thêm các từ khác
-
To rescue
Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v1 2.1 たすける [助ける] v5s すくいだす [救い出す] v1 たすける [助ける] -
To rescue from
v5u すくう [救う] -
To resemble
Mục lục 1 v1 1.1 にる [似る] 2 v5r 2.1 による [似寄る] v1 にる [似る] v5r による [似寄る] -
To resemble closely
v5u にかよう [似通う] -
To resent
v5r いきどおる [憤る] -
To reserve
Mục lục 1 v5r 1.1 かりきる [借り切る] 1.2 かしきる [貸し切る] 2 v5s 2.1 のこす [遺す] 2.2 のこす [残す] 3 v5m 3.1 もうしこむ... -
To reset
v1 くみかえる [組み替える] -
To resew
Mục lục 1 n 1.1 ぬいなおす [縫い直す] 2 v5s 2.1 ぬいかえす [縫い返す] n ぬいなおす [縫い直す] v5s ぬいかえす [縫い返す] -
To reshuffle (playing cards)
v5s きりなおす [切り直す] -
To reside
Mục lục 1 v5u 1.1 すまう [住まう] 2 vs-s 2.1 じゅうする [住する] 3 v5m 3.1 すむ [住む] v5u すまう [住まう] vs-s じゅうする... -
To resign
Mục lục 1 v1,vt 1.1 やめる [止める] 2 v5s 2.1 よす [止す] 2.2 じす [辞す] 3 exp 3.1 しをいたす [仕を致す] 4 v1 4.1 すてる... -
To resign to fate
v5r おもいきる [思い切る] -
To resist
Mục lục 1 v1 1.1 たえる [断える] 1.2 たえる [堪える] 1.3 こたえる [堪える] 1.4 こらえる [堪える] 1.5 たえる [耐える]... -
To resolve
v5t おもいたつ [思い立つ] -
To resolve appendicitis
exp もうちょうをちらす [盲腸を散らす] -
To resort to
v1 うったえる [訴える] -
To resort to other means
exp てをかえる [手を変える] -
To resort to violence
exp ぼうりょくにうったえる [暴力に訴える] -
To resound
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 1.2 ひびきわたる [響き渡る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] 2.2 ひびく [響く] 2.3 どよめく... -
To resound (echo) far and wide
v5r なりわたる [鳴り渡る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.