- Từ điển Anh - Nhật
To respond
Mục lục |
v1
こたえる [応える]
おうじる [応じる]
v5z
おうずる [応ずる]
v5u
とりあう [取合う]
とりあう [取り合う]
Xem thêm các từ khác
-
To rest
Mục lục 1 v5u 1.1 やすらう [安らう] 1.2 いこう [憩う] 1.3 やすらう [休らう] 2 v1 2.1 やすめる [休める] 3 v5m,vi 3.1 やすむ... -
To rest against
v5r よる [倚る] よる [凭る] -
To rest against the wall
exp かべによりかかる [壁に寄り掛かる] -
To rest or lean against
v1 よせかける [寄せ掛ける] -
To restate
Mục lục 1 v1 1.1 ふたたびのべる [再び述べる] 2 v5s 2.1 いいなおす [言い直す] v1 ふたたびのべる [再び述べる] v5s いいなおす... -
To restore
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきもどす [引き戻す] 1.2 もどす [戻す] 1.3 ひきもどす [引戻す] v5s ひきもどす [引き戻す] もどす... -
To restore a disowned son
v5m よびこむ [呼び込む] -
To restore a family to its former prosperity
exp すたれたいえをおこす [廃れた家を興す] -
To restore presence of mind
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落ち着く] 1.3 おちつく [落着く] v5k おちつく [落ちつく] おちつく... -
To restrain
Mục lục 1 v1 1.1 ひきとめる [引き止める] 1.2 ひきとめる [引止める] 1.3 だきとめる [抱き止める] 1.4 おさえる [押える]... -
To restrict
v5r かぎる [限る] -
To restrict (a person) by rule
n きそくでしばる [規則で縛る] -
To result from
v1 しょうじる [生じる] -
To resume
Mục lục 1 v5s 1.1 しなおす [仕直す] 1.2 やりなおす [遣り直す] 1.3 やりなおす [やり直す] v5s しなおす [仕直す] やりなおす... -
To resuscitate
v5s いかす [活かす] いかす [生かす] -
To retain
Mục lục 1 v5k 1.1 とめおく [留め置く] 2 v5t 2.1 たもつ [保つ] v5k とめおく [留め置く] v5t たもつ [保つ] -
To retake (a photograph)
v5s,vt とりなおす [撮り直す] -
To retaliate
exp いっしをむくいる [一矢を報いる] -
To retard
v5s おくらす [遅らす] -
To rethatch
v1 ふきかえる [葺き替える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.