- Từ điển Anh - Nhật
To rise (steeply)
v5t
そそりたつ [聳り立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To rise (suddenly) in the world (to a higher position)
v5r なりあがる [成り上がる] -
To rise (tide)
Mục lục 1 v1 1.1 みちる [充ちる] 1.2 みちる [満ちる] 2 oK,v1 2.1 みちる [盈ちる] v1 みちる [充ちる] みちる [満ちる] oK,v1... -
To rise above oneself
exp おのれをすてる [己を捨てる] -
To rise against
Mục lục 1 v5u 1.1 はむかう [刃向かう] 1.2 はむかう [歯向う] 1.3 はむかう [歯向かう] v5u はむかう [刃向かう] はむかう... -
To rise in public esteem
exp かぶがあがる [株が上がる] -
To rise in rank
exp くらいがのぼる [位が昇る] -
To rise in rebellion
exp らんをおこす [乱を起こす] -
To rise in the world
v5r のしあがる [伸し上がる] -
To rise in value (stocks)
exp かぶがあがる [株が上がる] -
To rise perpendicularly
v5t きりたつ [切り立つ] -
To rise to surface
Mục lục 1 v5b 1.1 うかぶ [浮かぶ] 2 io,v5b 2.1 うかぶ [浮ぶ] v5b うかぶ [浮かぶ] io,v5b うかぶ [浮ぶ] -
To rise to the surface
Mục lục 1 v5r 1.1 うきあがる [浮き上がる] 1.2 うかびあがる [浮かび上がる] 2 v1 2.1 うきでる [浮き出る] v5r うきあがる... -
To rise up
Mục lục 1 v5r 1.1 たちのぼる [立ち上る] 1.2 たちのぼる [立ちのぼる] 2 v5t 2.1 たつ [起つ] v5r たちのぼる [立ち上る]... -
To rise up in judgment against
v1 あらそいうったえる [争い訴える] -
To risk
Mục lục 1 v5s 1.1 おかす [冒す] 2 v1 2.1 かける [賭ける] v5s おかす [冒す] v1 かける [賭ける] -
To rival
v5u はりあう [張り合う] -
To roam
v5u さすらう [流離う] -
To roam about
v5u さまよう [さ迷う] -
To roar
Mục lục 1 v1 1.1 ほえる [吠る] 1.2 ほえる [吼える] 1.3 ほえる [吠える] 2 v5r 2.1 うなる [唸る] 2.2 なる [鳴る] 3 v5k 3.1... -
To roast
Mục lục 1 v1 1.1 いりつける [煎りつける] 1.2 やきあげる [焼き上げる] 1.3 いりつける [煎り付ける] 2 v5r 2.1 いる [炒る]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.