- Từ điển Anh - Nhật
To run (race, esp. horse)
v1
かける [駆ける]
Xem thêm các từ khác
-
To run (uphill)
v5r かけのぼる [駆け登る] -
To run a business
v5m いとなむ [営む] -
To run a private school
exp じゅくをひらいている [塾を開いている] -
To run about
v5r かけめぐる [駆け巡る] -
To run about trying to escape
v5u にげまどう [逃げ惑う] -
To run after
v5u おう [追う] -
To run aground
v1 のりあげる [乗り上げる] -
To run along
v5u そう [沿う] -
To run amuck
Mục lục 1 v5r 1.1 くるいまわる [狂い回る] 2 v5u 2.1 あばれくるう [暴れ狂う] v5r くるいまわる [狂い回る] v5u あばれくるう... -
To run around
Mục lục 1 v5r 1.1 はしりまわる [走り回る] 1.2 はしりまわる [走りまわる] 1.3 かけまわる [駆け回る] 1.4 かけずりまわる... -
To run around killing
v5s きりまわす [切り回す] -
To run away
Mục lục 1 v5s 1.1 にげだす [逃げ出す] 1.2 にげだす [遁げ出す] 2 v1 2.1 にげる [逃げる] 2.2 おちのびる [落ち延びる]... -
To run away and hide
v1 にげかくれる [逃げ隠れる] -
To run away with
v5u さらう [拐う] さらう [攫う] -
To run by electricity
n でんきでうごく [電気で動く] -
To run counter to
Mục lục 1 v5k 1.1 そむく [背く] 2 v5u 2.1 くいちがう [食違う] 2.2 くいちがう [食い違う] v5k そむく [背く] v5u くいちがう... -
To run down
Mục lục 1 n 1.1 かけくだる [駆け下る] 2 exp 2.1 くそみそにいう [糞みそに言う] 3 v1 3.1 おいつめる [追い詰める] 3.2... -
To run for election
exp せんきょにでる [選挙に出る] -
To run from place to place
v5r にげまわる [逃げ回る] -
To run high
v5t なみだつ [波立つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.