- Từ điển Anh - Nhật
To scheme
Xem thêm các từ khác
-
To scoff
v5r,uk あざける [嘲る] -
To scold
Mục lục 1 v1 1.1 しぼりあげる [絞り上げる] 1.2 きめつける [決めつける] 1.3 きめつける [決め付ける] 1.4 しぼりあげる... -
To scold harshly
v1 しかりつける [叱りつける] しかりつける [叱り付ける] -
To scoop
Mục lục 1 v5m 1.1 くむ [汲む] 2 v5u 2.1 すくう [掬う] v5m くむ [汲む] v5u すくう [掬う] -
To scoop into
v5m かいこむ [掻い込む] -
To scoop out
Mục lục 1 v5r 1.1 くみとる [くみ取る] 1.2 くる [刳る] 1.3 えぐる [剔る] 1.4 くみとる [汲み取る] 1.5 えぐる [刳る] 1.6... -
To scorch
Mục lục 1 v5k 1.1 やきつく [焼き付く] 2 v1 2.1 いりつける [煎りつける] 2.2 いりつける [煎り付ける] 3 v5s 3.1 こがす... -
To score points with (a person)
exp てんすうをかせぐ [点数を稼ぐ] -
To score the first point
exp せんしゅてんをあげる [先取点を挙げる] -
To scorn
Mục lục 1 v1 1.1 みさげはてる [見下げ果てる] 2 v5m 2.1 さげすむ [蔑む] 2.2 いやしむ [卑しむ] v1 みさげはてる [見下げ果てる]... -
To scour
v5g とぐ [磨ぐ] とぐ [研ぐ] -
To scowl
Mục lục 1 v1,uk 1.1 ひそめる [顰める] 1.2 しかめる [顰める] 2 v5r 2.1 にがる [苦る] v1,uk ひそめる [顰める] しかめる... -
To scowl at
v5m にらむ [睨む] -
To scramble
Mục lục 1 v1 1.1 かきまぜる [掻き混ぜる] 1.2 かきまぜる [かき交ぜる] 1.3 かきまぜる [掻き交ぜる] v1 かきまぜる [掻き混ぜる]... -
To scramble (e.g. an egg)
v5s ときほぐす [溶きほぐす] -
To scramble (up)
v5r よじのぼる [攀じ登る] -
To scramble for
Mục lục 1 v5u 1.1 とりあう [取り合う] 1.2 とりあう [取合う] 1.3 うばいあう [奪い合う] v5u とりあう [取り合う] とりあう... -
To scrape
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To scrape off
Mục lục 1 v5s 1.1 かきおとす [掻き落とす] 1.2 けずりおとす [削り落とす] 2 n 2.1 こすりおとす [擦り落とす] 3 v5r 3.1... -
To scrape out
v5s かきだす [掻き出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.