- Từ điển Anh - Nhật
To send
Mục lục |
v5s
つかわす [使わす]
よこす [遣す]
よこす [寄こす]
つかわす [遣わす]
よこす [寄越す]
さしこす [差し越す]
v1
とどける [届ける]
おくりつける [送りつける]
おくりつける [送り付ける]
しむける [仕向ける]
しむける [仕向る]
v5u
つかう [遣う]
v5r
おくる [贈る]
v5r,col,uk
やる [遣る]
v5m
くりこむ [繰り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To send (a car) around
v5s さしまわす [差し回す] -
To send (a messenger)
v1 したてる [仕立てる] -
To send (a thing)
v5r おくる [送る] -
To send (e.g. letter)
v5s だす [出す] -
To send (off)
v1 さしたてる [差し立てる] -
To send (rain)
v5s ふらす [降らす] -
To send (to school)
v1 あげる [上げる] -
To send a message
Mục lục 1 v1 1.1 ことづける [言付ける] 1.2 ことづける [言づける] 2 v5r 2.1 いいおくる [言い送る] v1 ことづける [言付ける]... -
To send a messenger
exp つかいをやる [使いをやる] -
To send a person on an errand
exp つかいにやる [使いに遣る] -
To send a telegram
exp でんぽうをうつ [電報を打つ] -
To send an army
exp へいをむける [兵を向ける] -
To send away
v5s てばなす [手放す] おいかえす [追い返す] -
To send away for
v1 とりよせる [取り寄せる] -
To send back
Mục lục 1 v5s 1.1 かえす [帰す] 1.2 おくりかえす [送り返す] 1.3 つきっかえす [突きっ返す] 1.4 さしもどす [差し戻す]... -
To send flying
v5s はりとばす [張り飛ばす] -
To send for
Mục lục 1 v5s 1.1 めす [召す] 2 v1 2.1 よびむかえる [呼び迎える] 2.2 よびよせる [呼び寄せる] v5s めす [召す] v1 よびむかえる... -
To send in
v5m おくりこむ [送り込む] -
To send off
v5s つみだす [積み出す] -
To send or direct a person to
v1 さしむける [差し向ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.