- Từ điển Anh - Nhật
To serve God
exp
かみにつかえる [神に仕える]
Xem thêm các từ khác
-
To serve as
vs-i,uk する [為る] -
To serve as both
vs けんす [兼す] -
To serve at the same time
v1 かねつかえる [兼ね仕える] -
To serve breakfast
exp ちょうしょくをだす [朝食を出す] -
To serve sake
v5m くむ [酌む] -
To serve the purpose
Mục lục 1 v1 1.1 ことたりる [事足りる] 2 v5r 2.1 ことたる [事足る] 3 v5t 3.1 やくだつ [役立つ] v1 ことたりる [事足りる]... -
To serve under
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [務める] 1.2 つとめる [勤める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [務める] つとめる [勤める]... -
To set
Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5r 2.1 いる [入る] v1 ちりばめる [鏤める] v5r いる [入る] -
To set (a price)
v1,vt つける [着ける] つける [付ける] -
To set (bones)
v5g つぐ [接ぐ] -
To set (jewels)
v1 いれる [入れる] -
To set (table)
v1 すえる [据える] -
To set (traps)
v1 しかける [仕掛ける] -
To set a frame
exp わくをつける [枠を付ける] -
To set a ladder up against
exp はしごをかける [梯子を掛ける] -
To set about
Mục lục 1 v5r 1.1 とりかかる [取り掛かる] 1.2 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r とりかかる... -
To set about in earnest
exp ほんごしをいれる [本腰を入れる] -
To set about preparations
exp よういにかかる [用意に掛かる] -
To set against
Mục lục 1 v1,vt 1.1 もたせかける [凭せ掛ける] 2 v1 2.1 たてかける [立て掛ける] v1,vt もたせかける [凭せ掛ける] v1 たてかける... -
To set aims (sights on)
v5s こころざす [志す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.